Bản dịch của từ Reddest trong tiếng Việt
Reddest
Reddest (Adjective)
Dạng bậc nhất của màu đỏ: hầu hết màu đỏ.
Superlative form of red most red.
The reddest apples are sold at the farmers' market every Saturday.
Những quả táo đỏ nhất được bán ở chợ nông sản mỗi thứ Bảy.
Not all social events require the reddest decorations for impact.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều cần trang trí đỏ nhất.
Which social media platform has the reddest logo in 2023?
Nền tảng mạng xã hội nào có logo đỏ nhất năm 2023?
Dạng tính từ của Reddest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Red Đỏ | Redder Đỏ hơn | Reddest Reddest |
Họ từ
"Reddest" là dạng so sánh nhất của tính từ "red", có nghĩa là màu đỏ nhất. Từ này được sử dụng để chỉ vật thể có sắc đỏ nổi bật hoặc được coi là đỏ hơn bất kỳ vật thể nào khác trong cùng một bối cảnh. Trong tiếng Anh, "reddest" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, với cách phát âm và viết tương tự nhau. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến sắc thái nghĩa của từ này trong các cuộc hội thoại khác nhau.
Từ "reddest" xuất phát từ tiếng Anh cổ "read", có nguồn gốc từ tiếng Latin "ruber", mang nghĩa là "đỏ". Thông qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ gốc này đã biến đổi thành dạng so sánh bậc nhất "reddest", chỉ cấp độ tối đa của màu đỏ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "reddest" không chỉ để mô tả sắc thái màu sắc mà còn thường được dùng trong các phép ẩn dụ, như thể hiện sự nổi bật hoặc cường độ cao trong trạng thái, sự kiện hoặc cảm xúc.
Từ "reddest" là hình thức so sánh nhất của tính từ "red", thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking để mô tả màu sắc và cảm xúc. Tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả sự nổi bật hoặc cường độ của màu đỏ. Trong ngữ cảnh phổ biến, "reddest" cũng thường được dùng để chỉ những biểu tượng tình yêu, sự giận dữ hoặc mùa thu, gợi lên hình ảnh về sự tươi sáng và mạnh mẽ.