Bản dịch của từ Reddish- trong tiếng Việt
Reddish-
Reddish- (Adjective)
The reddish hue of the sunset captivated everyone at the beach.
Màu đỏ của hoàng hôn đã thu hút mọi người ở bãi biển.
The dress was not reddish; it was a bright orange color.
Chiếc váy không có màu đỏ; nó có màu cam sáng.
Is her hair reddish or just a light brown shade?
Tóc của cô ấy có màu đỏ hay chỉ là nâu sáng?
Reddish- (Adverb)
The sunset was reddish yesterday, captivating everyone at the park.
Hoàng hôn hôm qua có màu đỏ, thu hút mọi người ở công viên.
The community garden did not look reddish in the morning light.
Khu vườn cộng đồng không có màu đỏ dưới ánh sáng buổi sáng.
Is the new building's exterior reddish like the old one?
Bên ngoài của tòa nhà mới có màu đỏ như cái cũ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp