Bản dịch của từ Reddish- trong tiếng Việt
Reddish-

Reddish- (Adjective)
The reddish hue of the sunset captivated everyone at the beach.
Màu đỏ của hoàng hôn đã thu hút mọi người ở bãi biển.
The dress was not reddish; it was a bright orange color.
Chiếc váy không có màu đỏ; nó có màu cam sáng.
Is her hair reddish or just a light brown shade?
Tóc của cô ấy có màu đỏ hay chỉ là nâu sáng?
Reddish- (Adverb)
The sunset was reddish yesterday, captivating everyone at the park.
Hoàng hôn hôm qua có màu đỏ, thu hút mọi người ở công viên.
The community garden did not look reddish in the morning light.
Khu vườn cộng đồng không có màu đỏ dưới ánh sáng buổi sáng.
Is the new building's exterior reddish like the old one?
Bên ngoài của tòa nhà mới có màu đỏ như cái cũ không?
Từ "reddish" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "hơi đỏ" hoặc "đỏ nhạt", thường dùng để chỉ màu sắc có tông đỏ nhưng không hoàn toàn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "reddish" có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thời trang hay miêu tả thiên nhiên, thể hiện sự ước lượng về sắc thái của màu đỏ.
Từ "reddish" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "read" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "rēda", nghĩa là "đỏ". Tiếng Latin "ruber" cũng liên quan, thể hiện màu đỏ. Hậu tố "-ish" được sử dụng để chỉ ngữ nghĩa "có tính chất, màu sắc", thường biểu thị sự khoảng cách hoặc sự không chặt chẽ. Thuật ngữ hiện tại biểu thị màu sắc hơi đỏ, giữ nguyên được bản chất của từ gốc trong biểu thị màu sắc và sắc thái.
Từ "reddish" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi mô tả màu sắc và tính chất. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả màu sắc của các đối tượng như thực phẩm, thiên nhiên hoặc các hiện tượng tự nhiên, như hoa hay ánh sáng mặt trời vào lúc hoàng hôn. Việc sử dụng từ "reddish" giúp làm phong phú thêm mô tả và tạo hình ảnh sinh động cho người đọc hoặc người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
