Bản dịch của từ Redefines trong tiếng Việt
Redefines

Redefines (Verb)
Xác định hoặc giải thích lại.
Defining or explaining again.
The new policy redefines community engagement in social projects effectively.
Chính sách mới định nghĩa lại sự tham gia cộng đồng trong các dự án xã hội.
The initiative does not redefine the existing social norms among teenagers.
Sáng kiến này không định nghĩa lại các chuẩn mực xã hội hiện có của thanh thiếu niên.
How does the program redefine our understanding of social responsibility?
Chương trình này định nghĩa lại hiểu biết của chúng ta về trách nhiệm xã hội như thế nào?
Dạng động từ của Redefines (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redefine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Redefined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Redefined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Redefines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Redefining |
Họ từ
Từ "redefines" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xác định lại hay diễn giải lại một khái niệm, ý tưởng hay thực thể theo cách mới hoặc khác biệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt lớn về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh và lĩnh vực áp dụng có thể khác nhau, với "redefines" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về khoa học, công nghệ và nghệ thuật.
Từ "redefines" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" và động từ "define". Tiền tố "re-" xuất phát từ tiếng Latinh "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "quay lại", trong khi "define" bắt nguồn từ tiếng Latinh "definire", có nghĩa là "xác định" hay "đặt ra giới hạn". Kết hợp lại, "redefines" mang ý nghĩa "xác định lại", phản ánh sự thay đổi hoặc làm mới một định nghĩa đã có trước đó, thể hiện sự linh hoạt trong ngôn ngữ và tư duy.
Từ "redefines" xuất hiện khá ít trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Writing, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các khái niệm hoặc vấn đề, nhằm nhấn mạnh sự thay đổi trong cách hiểu. Trong ngữ cảnh khác, "redefines" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật, và công nghệ, khi có sự đổi mới hoặc cải tiến một cách ý nghĩa trong ý tưởng hoặc sản phẩm.