Bản dịch của từ Redefines trong tiếng Việt

Redefines

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redefines (Verb)

ɹidɪfˈaɪnz
ɹidɪfˈaɪnz
01

Xác định hoặc giải thích lại.

Defining or explaining again.

Ví dụ

The new policy redefines community engagement in social projects effectively.

Chính sách mới định nghĩa lại sự tham gia cộng đồng trong các dự án xã hội.

The initiative does not redefine the existing social norms among teenagers.

Sáng kiến này không định nghĩa lại các chuẩn mực xã hội hiện có của thanh thiếu niên.

How does the program redefine our understanding of social responsibility?

Chương trình này định nghĩa lại hiểu biết của chúng ta về trách nhiệm xã hội như thế nào?

Dạng động từ của Redefines (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Redefine

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Redefined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Redefined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Redefines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Redefining

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redefines/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redefines

Không có idiom phù hợp