Bản dịch của từ Redevelop trong tiếng Việt
Redevelop

Redevelop (Verb)
Phát triển lại (cái gì đó) một lần nữa hoặc theo cách khác.
Develop (something) again or differently.
The city council plans to redevelop the old neighborhood.
Hội đồng thành phố dự định tái phát triển khu phố cũ.
The government decided to redevelop the public housing projects.
Chính phủ quyết định tái phát triển các dự án nhà ở công cộng.
The company aims to redevelop the abandoned industrial site.
Công ty nhắm mục tiêu tái phát triển khu công nghiệp bị bỏ hoang.
Dạng động từ của Redevelop (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redevelop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Redeveloped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Redeveloped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Redevelops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Redeveloping |
Họ từ
Từ "redevelop" có nghĩa là cải tạo hoặc phát triển lại một khu vực, công trình hay ý tưởng nhằm cải thiện chức năng, giá trị hay hiệu suất. Trong tiếng Anh Anh, "redevelop" được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các dự án quy hoạch đô thị, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng nghĩa sang nhiều lĩnh vực khác như công nghệ hoặc kinh doanh.
Từ "redevelop" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "re-" mang nghĩa là "lại" hoặc "quay lại", và "develop" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "desvelopper", nghĩa là "mở ra" hoặc "phát triển". Trải qua lịch sử, từ này đã phát triển từ việc đơn thuần chỉ việc mở rộng một cái gì đó sang các khái niệm nâng cấp, cải cách trong lĩnh vực kiến trúc, đô thị và kinh tế. Hiện nay, "redevelop" chủ yếu được sử dụng để chỉ các hành động cải tạo, làm mới một cơ sở hạ tầng, thường kết hợp với ý tưởng cải thiện chức năng và thẩm mỹ.
Từ "redevelop" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh này, nó được sử dụng để miêu tả việc cải tạo hoặc phát triển lại một khu vực, đặc biệt liên quan đến bất động sản và quy hoạch đô thị. Ngoài ra, "redevelop" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, môi trường và công nghệ, khi thảo luận về việc cập nhật hoặc cải tiến hệ thống, sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm tăng cường hiệu quả và tính bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



