Bản dịch của từ Redhot trong tiếng Việt
Redhot
Redhot (Adjective)
Rất nóng.
Very hot.
The redhot debate on climate change lasted for three hours yesterday.
Cuộc tranh luận rất nóng về biến đổi khí hậu kéo dài ba giờ hôm qua.
Many do not believe social media is redhot in today's world.
Nhiều người không tin rằng mạng xã hội rất nóng trong thế giới hôm nay.
Is the redhot issue of inequality being addressed by leaders now?
Liệu vấn đề nóng bỏng về bất bình đẳng có được các nhà lãnh đạo giải quyết không?
Redhot (Noun)
The redhot debate on climate change attracted many young activists last week.
Cuộc tranh luận đỏ rực về biến đổi khí hậu thu hút nhiều nhà hoạt động trẻ tuần trước.
Not everyone agreed on the redhot issues discussed during the meeting.
Không phải ai cũng đồng ý về các vấn đề đỏ rực được thảo luận trong cuộc họp.
Is the redhot topic of social justice being addressed in schools today?
Chủ đề đỏ rực về công bằng xã hội có được đề cập trong các trường học hôm nay không?
Từ "redhot" trong tiếng Anh thường miêu tả một vật thể nhiệt độ cao, đặc biệt khi nó phát sáng đỏ do nhiệt. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, "redhot" có thể được sử dụng để chỉ một cái gì đó đang ở trạng thái thịnh hành hoặc hấp dẫn, chẳng hạn như "redhot topic" (chủ đề đang hot). Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy theo từng khu vực.
Từ "redhot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "red" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "read" và "hot" từ tiếng Old English "hat", có nghĩa là nóng. Nguồn gốc Latin của "hot" là "calidus", cũng chỉ trạng thái nóng. Qua thời gian, "redhot" đã phát triển nghĩa mô tả trạng thái nóng bỏng, thường chỉ nhiệt độ cao của vật thể, nhưng cũng được sử dụng ẩn dụ để chỉ một tình huống hay vấn đề đang trong tình trạng căng thẳng hoặc khẩn cấp.
Từ "redhot" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả nhiệt độ hoặc tình trạng khẩn cấp. Trong phần Nói, "redhot" có thể được sử dụng khi bàn về cảm xúc mãnh liệt hoặc các chủ đề gây tranh cãi. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuyên liên quan đến các lĩnh vực vật lý, âm nhạc hoặc văn hóa đương đại, thường thể hiện tính khẩn cấp hoặc sự cuốn hút mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp