Bản dịch của từ Redhot trong tiếng Việt

Redhot

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redhot (Adjective)

01

Rất nóng.

Very hot.

Ví dụ

The redhot debate on climate change lasted for three hours yesterday.

Cuộc tranh luận rất nóng về biến đổi khí hậu kéo dài ba giờ hôm qua.

Many do not believe social media is redhot in today's world.

Nhiều người không tin rằng mạng xã hội rất nóng trong thế giới hôm nay.

Is the redhot issue of inequality being addressed by leaders now?

Liệu vấn đề nóng bỏng về bất bình đẳng có được các nhà lãnh đạo giải quyết không?

Redhot (Noun)

01

Một màu đỏ tươi, nóng bỏng.

A hot bright red color.

Ví dụ

The redhot debate on climate change attracted many young activists last week.

Cuộc tranh luận đỏ rực về biến đổi khí hậu thu hút nhiều nhà hoạt động trẻ tuần trước.

Not everyone agreed on the redhot issues discussed during the meeting.

Không phải ai cũng đồng ý về các vấn đề đỏ rực được thảo luận trong cuộc họp.

Is the redhot topic of social justice being addressed in schools today?

Chủ đề đỏ rực về công bằng xã hội có được đề cập trong các trường học hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Redhot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redhot

Không có idiom phù hợp