Bản dịch của từ Rediscover trong tiếng Việt
Rediscover

Rediscover (Verb)
After years apart, they rediscovered their friendship.
Sau nhiều năm xa cách, họ đã tìm lại được tình bạn của mình.
The book club helped members rediscover their love for reading.
Câu lạc bộ sách đã giúp các thành viên tìm lại niềm yêu thích đọc sách.
The reunion allowed the classmates to rediscover their shared memories.
Cuộc hội ngộ giúp các bạn cùng lớp tìm lại những kỷ niệm chung của họ.
After traveling, she rediscovered her love for painting.
Sau khi đi du lịch, cô tìm lại được niềm yêu thích hội họa của mình.
The community rediscovered the joy of gathering in person.
Cộng đồng tìm lại niềm vui tụ họp trực tiếp.
Họ từ
Từ "rediscover" mang ý nghĩa là phát hiện lại hoặc khám phá lại điều gì đã từng được biết đến nhưng đã bị lãng quên hoặc bỏ qua. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "rediscover" thường được sử dụng để diễn tả hành động tìm lại niềm đam mê, sự yêu thích hoặc các giá trị văn hóa trong quá khứ.
Từ "rediscover" xuất phát từ tiếng Latin với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "discover" mang nguồn gốc từ tiếng Latin "discooperire", có nghĩa là "khám phá". Sự hình thành của từ này diễn ra vào thế kỷ 17, phản ánh quá trình tái khám phá điều gì đó đã bị lãng quên hoặc chưa được công nhận. Ngày nay, "rediscover" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tái khám phá kiến thức, di sản văn hóa hoặc cảm xúc, nhấn mạnh sự trở lại và làm sáng tỏ những giá trị trước đó.
Từ "rediscover" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra viết và nói khi thảo luận về những ý tưởng mới hoặc quan điểm khác biệt. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động tìm lại giá trị hoặc ý nghĩa đã bị lãng quên, như trong nghệ thuật, văn hóa hoặc quan hệ cá nhân. Các tình huống phổ biến bao gồm các bài luận về du lịch, phát triển bản thân và nghiên cứu lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp