Bản dịch của từ Rediscover trong tiếng Việt

Rediscover

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rediscover (Verb)

ɹˌidɪskˈʌvəɹ
ɹidɪskˈʌvɚ
01

Khám phá lại (điều gì đó bị lãng quên hoặc bị bỏ qua).

Discover (something forgotten or ignored) again.

Ví dụ

After years apart, they rediscovered their friendship.

Sau nhiều năm xa cách, họ đã tìm lại được tình bạn của mình.

The book club helped members rediscover their love for reading.

Câu lạc bộ sách đã giúp các thành viên tìm lại niềm yêu thích đọc sách.

The reunion allowed the classmates to rediscover their shared memories.

Cuộc hội ngộ giúp các bạn cùng lớp tìm lại những kỷ niệm chung của họ.

After traveling, she rediscovered her love for painting.

Sau khi đi du lịch, cô tìm lại được niềm yêu thích hội họa của mình.

The community rediscovered the joy of gathering in person.

Cộng đồng tìm lại niềm vui tụ họp trực tiếp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rediscover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rediscover

Không có idiom phù hợp