Bản dịch của từ Rediscovered trong tiếng Việt
Rediscovered

Rediscovered (Verb)
Many communities rediscovered traditional practices during the pandemic lockdowns.
Nhiều cộng đồng đã tái khám phá các phong tục truyền thống trong thời gian phong tỏa.
They did not rediscover their cultural heritage until recently.
Họ đã không tái khám phá di sản văn hóa của mình cho đến gần đây.
Did the youth rediscover their interest in volunteering this year?
Liệu giới trẻ có tái khám phá sự quan tâm đến tình nguyện trong năm nay không?
Để phục hồi hoặc lấy lại sự hiểu biết hoặc kiến thức về một cái gì đó.
To recover or regain understanding or knowledge of something.
The community rediscovered local traditions during the festival last year.
Cộng đồng đã tái khám phá các truyền thống địa phương trong lễ hội năm ngoái.
They did not rediscover their cultural roots at the recent event.
Họ đã không tái khám phá nguồn gốc văn hóa của mình tại sự kiện gần đây.
Did the group rediscover the importance of community service last month?
Nhóm đã tái khám phá tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng vào tháng trước chưa?
Để khám phá hoặc tiết lộ điều gì đó mà trước đây đã bị che khuất hoặc bị lãng quên.
To uncover or reveal something that was previously obscured or forgotten.
The community rediscovered traditional crafts during the local fair last year.
Cộng đồng đã phát hiện lại các nghề thủ công truyền thống tại hội chợ năm ngoái.
They did not rediscover the old social practices from the 1980s.
Họ không phát hiện lại các phong tục xã hội cũ từ những năm 1980.
Did the researchers rediscover any lost social traditions in their study?
Các nhà nghiên cứu có phát hiện lại phong tục xã hội nào đã mất trong nghiên cứu không?
Họ từ
Từ "rediscovered" là dạng quá khứ của động từ "rediscover", có nghĩa là phát hiện lại một cái gì đó đã bị lãng quên hoặc không được chú ý đến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. "Rediscovered" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, văn hóa hoặc khoa học để chỉ việc tìm ra hoặc hiểu biết lại những thông tin hoặc đối tượng quý giá.
Từ "rediscovered" xuất phát từ tiền tố "re-" có nguồn gốc Latinh, biểu thị ý nghĩa "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "discover" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ Latinh "discooperire", nghĩa là "mở ra". Sự kết hợp này gợi ý hành động 'phát hiện lại' một cái gì đó đã từng được biết đến nhưng đã bị lãng quên hoặc bỏ qua. Lịch sử từ này phản ánh quá trình tái khám phá giá trị và ý nghĩa của các di sản văn hóa hoặc tri thức đã bị lãng quên trong thời gian.
Từ "rediscovered" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn về lịch sử hoặc nghiên cứu khoa học, nơi nhấn mạnh sự quay trở lại giá trị của một phát hiện trước đó. Trong phần Nói và Viết, "rediscovered" thường được sử dụng khi bàn luận về trải nghiệm cá nhân hoặc sự phục hồi văn hóa. Nó thường xuất hiện trong bối cảnh nghệ thuật, khảo cổ học và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp