Bản dịch của từ Rediscovered trong tiếng Việt

Rediscovered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rediscovered (Verb)

ɹidɪskˈʌvɚd
ɹidɪskˈʌvɚd
01

Để khám phá lại; để tìm một cái gì đó mới mẻ.

To discover again to find something anew.

Ví dụ

Many communities rediscovered traditional practices during the pandemic lockdowns.

Nhiều cộng đồng đã tái khám phá các phong tục truyền thống trong thời gian phong tỏa.

They did not rediscover their cultural heritage until recently.

Họ đã không tái khám phá di sản văn hóa của mình cho đến gần đây.

Did the youth rediscover their interest in volunteering this year?

Liệu giới trẻ có tái khám phá sự quan tâm đến tình nguyện trong năm nay không?

02

Để phục hồi hoặc lấy lại sự hiểu biết hoặc kiến thức về một cái gì đó.

To recover or regain understanding or knowledge of something.

Ví dụ

The community rediscovered local traditions during the festival last year.

Cộng đồng đã tái khám phá các truyền thống địa phương trong lễ hội năm ngoái.

They did not rediscover their cultural roots at the recent event.

Họ đã không tái khám phá nguồn gốc văn hóa của mình tại sự kiện gần đây.

Did the group rediscover the importance of community service last month?

Nhóm đã tái khám phá tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng vào tháng trước chưa?

03

Để khám phá hoặc tiết lộ điều gì đó mà trước đây đã bị che khuất hoặc bị lãng quên.

To uncover or reveal something that was previously obscured or forgotten.

Ví dụ

The community rediscovered traditional crafts during the local fair last year.

Cộng đồng đã phát hiện lại các nghề thủ công truyền thống tại hội chợ năm ngoái.

They did not rediscover the old social practices from the 1980s.

Họ không phát hiện lại các phong tục xã hội cũ từ những năm 1980.

Did the researchers rediscover any lost social traditions in their study?

Các nhà nghiên cứu có phát hiện lại phong tục xã hội nào đã mất trong nghiên cứu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rediscovered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rediscovered

Không có idiom phù hợp