Bản dịch của từ Redisplay trong tiếng Việt

Redisplay

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redisplay (Verb)

ɹidɪsplˈeɪ
ɹidɪsplˈeɪ
01

Để hiển thị lại, hiển thị lại hoặc trình bày lại.

To display again show again or present again.

Ví dụ

The committee will redisplay the survey results next week at the conference.

Ủy ban sẽ trình bày lại kết quả khảo sát vào tuần tới tại hội nghị.

They did not redisplay the important data during the social event.

Họ đã không trình bày lại dữ liệu quan trọng trong sự kiện xã hội.

Will they redisplay the community feedback at the next meeting?

Họ có trình bày lại phản hồi của cộng đồng tại cuộc họp tiếp theo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redisplay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redisplay

Không có idiom phù hợp