Bản dịch của từ Redisplay trong tiếng Việt
Redisplay

Redisplay (Verb)
The committee will redisplay the survey results next week at the conference.
Ủy ban sẽ trình bày lại kết quả khảo sát vào tuần tới tại hội nghị.
They did not redisplay the important data during the social event.
Họ đã không trình bày lại dữ liệu quan trọng trong sự kiện xã hội.
Will they redisplay the community feedback at the next meeting?
Họ có trình bày lại phản hồi của cộng đồng tại cuộc họp tiếp theo không?
Từ "redisplay" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho một thông tin hoặc nội dung được hiển thị lại trên màn hình hoặc trong một định dạng khác. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc cập nhật hoặc làm mới giao diện người dùng. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa; tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh sử dụng phụ thuộc vào vùng miền và phong cách giao tiếp.
Từ "redisplay" được cấu thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "làm lại" hoặc "trở lại", và từ "display" đến từ tiếng Pháp cổ "despleier", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "displicare", mang ý nghĩa "dàn trải" hoặc "trình bày". Sự kết hợp này phản ánh quá trình tái hiện hoặc trình bày một cái gì đó đã được hiện thị trước đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "redisplay" thường được sử dụng trong công nghệ thông tin để chỉ hành động tái hiện dữ liệu hoặc thông tin trên màn hình.
Từ "redisplay" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói liên quan đến công nghệ thông tin hoặc truyền thông. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống đề cập đến việc làm mới hoặc cập nhật hiển thị dữ liệu trên giao diện người dùng. Mặc dù không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật, nó có thể xuất hiện trong các bài thi liên quan đến kỹ thuật hoặc các lĩnh vực chuyên môn.