Bản dịch của từ Redispose trong tiếng Việt
Redispose

Redispose (Verb)
The community plans to redispose the public park for better accessibility.
Cộng đồng dự định sắp xếp lại công viên công cộng để dễ tiếp cận.
They did not redispose the seating arrangement for the town hall meeting.
Họ không sắp xếp lại cách ngồi cho cuộc họp thị trấn.
Did the city council redispose the layout of the community center?
Hội đồng thành phố có sắp xếp lại bố cục của trung tâm cộng đồng không?
Để vứt bỏ một lần nữa.
To dispose of again.
Many communities redispose waste to reduce environmental impact and promote recycling.
Nhiều cộng đồng xử lý lại rác thải để giảm tác động môi trường.
They do not redispose old furniture; they donate it to charity instead.
Họ không xử lý lại đồ nội thất cũ; họ quyên góp cho từ thiện.
How do cities redispose their waste effectively to support sustainability efforts?
Các thành phố xử lý lại rác thải của họ như thế nào để hỗ trợ nỗ lực bền vững?
Họ từ
"Redispose" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là sắp xếp lại, thay đổi cách sắp xếp hoặc bố trí một cái gì đó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc tổ chức lại các tài nguyên, phân phối lại nhiệm vụ hoặc tái phân bổ các yếu tố trong một hệ thống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "redispose" vẫn giữ nguyên dạng viết nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu phát âm. Tuy nhiên, sự khác biệt về cách sử dụng và nghĩa không đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "redispose" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "re-" có nghĩa là "lại" và "disponere" có nghĩa là "sắp xếp". Rễ từ này xuất hiện trong nhiều ngôn ngữ châu Âu, phản ánh khái niệm tổ chức lại hoặc điều chỉnh một cái gì đó một lần nữa. Lịch sử từ này cho thấy sự thay đổi cách thức con người tiếp cận với việc quản lý và phân bổ tài nguyên. Hiện tại, "redispose" được nghĩa là sắp xếp lại hoặc thay đổi trạng thái của một cái gì đó, phù hợp với cấu trúc gốc của nó.
Từ "redispose" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh tiếng Anh chung, "redispose" thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến sức khỏe tâm thần và hành vi, chỉ việc thay đổi cách thức mà một cá nhân phản ứng với các tình huống nhất định. Hơn nữa, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quy trình tái cấu trúc trong quản lý hoặc khoa học tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp