Bản dịch của từ Redoing trong tiếng Việt
Redoing

Redoing (Verb)
Làm lại (điều gì đó) lần nữa hoặc cách khác.
Do something again or differently.
I am redoing my presentation for the social event next week.
Tôi đang làm lại bài thuyết trình cho sự kiện xã hội tuần tới.
She is not redoing her research on social media usage.
Cô ấy không làm lại nghiên cứu về việc sử dụng mạng xã hội.
Are you redoing the survey for the social project this month?
Bạn có đang làm lại khảo sát cho dự án xã hội tháng này không?
Dạng động từ của Redoing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Redid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Redone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Redoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Redoing |
Họ từ
Từ "redoing" là động từ nguyên thể "redo" có thêm "-ing", có nghĩa là làm lại hoặc sửa đổi một cái gì đó đã được thực hiện trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công việc, học hành hoặc nghệ thuật để chỉ việc lập lại một hành động nhằm cải thiện kết quả. Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, có thể xuất hiện với những từ đồng nghĩa như "revising". Các bối cảnh sử dụng có thể khác nhau nhưng khái niệm cốt lõi vẫn giữ nguyên.
Từ "redoing" có nguồn gốc từ động từ "do" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Old English "don", có nghĩa là thực hiện hoặc hoàn thành một hành động. Tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-", chỉ việc lặp lại một hành động. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ hành động thực hiện lại một nhiệm vụ hoặc thao tác nào đó, nhằm cải thiện hoặc hoàn thiện kết quả trước đó.
Từ "redoing" mang ý nghĩa là làm lại hoặc thực hiện lại một hành động nào đó. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu liên quan đến các chủ đề như giáo dục, kỹ thuật hoặc nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, "redoing" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sửa chữa, cải thiện hoặc cập nhật sản phẩm, dự án hoặc ý tưởng, thể hiện sự cầu thị trong việc hoàn thiện và đạt được chất lượng tốt hơn.