Bản dịch của từ Redone trong tiếng Việt

Redone

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redone (Verb)

ɹidˈʌn
ɹidˈʌn
01

Phân từ quá khứ của làm lại.

Past participle of redo.

Ví dụ

She redone her IELTS essay to improve her score.

Cô ấy đã làm lại bài luận IELTS của mình để cải thiện điểm số.

He didn't redone his speaking test, so his score stayed low.

Anh ấy không làm lại bài thi nói của mình, nên điểm số của anh ấy vẫn thấp.

Did you redone your writing task for the IELTS exam?

Bạn đã làm lại bài viết của mình cho kỳ thi IELTS chưa?

She redone her IELTS essay to improve her score.

Cô ấy làm lại bài luận IELTS để cải thiện điểm số của mình.

He didn't redone his speaking practice, so he felt unprepared.

Anh ấy không làm lại bài tập nói, nên cảm thấy không chuẩn bị.

Dạng động từ của Redone (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Redo

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Redid

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Redone

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Redoes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Redoing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redone

Không có idiom phù hợp