Bản dịch của từ Redone trong tiếng Việt
Redone

Redone (Verb)
Phân từ quá khứ của làm lại.
Past participle of redo.
She redone her IELTS essay to improve her score.
Cô ấy đã làm lại bài luận IELTS của mình để cải thiện điểm số.
He didn't redone his speaking test, so his score stayed low.
Anh ấy không làm lại bài thi nói của mình, nên điểm số của anh ấy vẫn thấp.
Did you redone your writing task for the IELTS exam?
Bạn đã làm lại bài viết của mình cho kỳ thi IELTS chưa?
She redone her IELTS essay to improve her score.
Cô ấy làm lại bài luận IELTS để cải thiện điểm số của mình.
He didn't redone his speaking practice, so he felt unprepared.
Anh ấy không làm lại bài tập nói, nên cảm thấy không chuẩn bị.
Dạng động từ của Redone (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Redid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Redone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Redoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Redoing |
Họ từ
Từ "redone" là dạng quá khứ phân từ của động từ "redo", có nghĩa là làm lại hoặc thực hiện lại một việc gì đó. Trong tiếng Anh, "redone" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một công việc hoặc tác phẩm cần phải được chỉnh sửa hoặc cải thiện. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong môi trường trang trọng hoặc học thuật.
Từ "redone" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", nghĩa là "làm lại" hoặc "trở lại", và động từ "done", xuất phát từ tiếng Anh cổ "don", có gốc từ tiếng Latin "donare", có nghĩa là "cho, tặng". Lịch sử phát triển của từ cho thấy sự lặp lại hành động đã hoàn thành. Ngày nay, "redone" được sử dụng để chỉ việc làm lại một việc gì đó nhằm cải thiện chất lượng hoặc kết quả.
Từ "redone" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, với tần suất cao trong những tình huống liên quan đến chỉnh sửa hoặc cải thiện một công việc đã hoàn thành. Trong các ngữ cảnh khác, "redone" thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, xây dựng, hoặc lập kế hoạch, khi đề cập đến việc làm lại một thiết kế, dự án hoặc tác phẩm nghệ thuật nhằm nâng cao chất lượng hoặc đáp ứng yêu cầu mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp