Bản dịch của từ Redoubted trong tiếng Việt
Redoubted

Redoubted (Adjective)
Đặc biệt của một người: được kính trọng, được kính trọng; được chú ý, phân biệt.
Especially of a person revered respected noted distinguished.
Dr. Smith is a redoubted expert in social psychology.
Tiến sĩ Smith là một chuyên gia có tiếng trong tâm lý học xã hội.
Many redoubted activists joined the protest last week.
Nhiều nhà hoạt động có tiếng đã tham gia cuộc biểu tình tuần trước.
Is she a redoubted figure in the social movement?
Cô ấy có phải là một nhân vật có tiếng trong phong trào xã hội không?
Từ "redoubted" là một tính từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "redoubt", nghĩa là "được kính trọng" hoặc "được ngưỡng mộ". Từ này thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một phẩm chất nào đó có tầm ảnh hưởng mạnh mẽ và đáng kính. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "redoubted" vẫn giữ nguyên cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm. Tuy nhiên, cả hai đều sử dụng từ này trong ngữ cảnh tương tự, thường trong văn học và phê bình để thể hiện sự tôn vinh hay kính trọng.
Từ "redoubted" có nguồn gốc từ động từ Latin "redoubtable", xuất phát từ "re-" (trở lại) và "doubtare" (nghi ngờ). Ban đầu, từ này chỉ sự đáng tin cậy hoặc khả năng gây ấn tượng mạnh mẽ. Qua lịch sử, ý nghĩa của "redoubted" đã phát triển để chỉ những người hoặc điều gì đó được kính trọng hoặc sợ hãi. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để mô tả những nhân vật có uy quyền hoặc nổi bật trong một lĩnh vực nào đó.
Từ "redoubted" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra, chủ yếu do tính chất chuyên môn và ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "redoubted" có thể được sử dụng để chỉ một người hoặc một sự vật được coi trọng, kính nể vì khả năng hoặc thành tựu nổi bật, thường xuất hiện trong văn chương hoặc bài viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp