Bản dịch của từ Redoubted trong tiếng Việt

Redoubted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redoubted (Adjective)

ɹɪdˈaʊtɪd
ɹɪdˈaʊtɪd
01

Đặc biệt của một người: được kính trọng, được kính trọng; được chú ý, phân biệt.

Especially of a person revered respected noted distinguished.

Ví dụ

Dr. Smith is a redoubted expert in social psychology.

Tiến sĩ Smith là một chuyên gia có tiếng trong tâm lý học xã hội.

Many redoubted activists joined the protest last week.

Nhiều nhà hoạt động có tiếng đã tham gia cuộc biểu tình tuần trước.

Is she a redoubted figure in the social movement?

Cô ấy có phải là một nhân vật có tiếng trong phong trào xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redoubted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redoubted

Không có idiom phù hợp