Bản dịch của từ Reductant trong tiếng Việt
Reductant

Reductant (Noun)
In chemistry class, we learned about the role of reductants.
Trong lớp hóa học, chúng tôi học về vai trò của chất khử.
The reductant helped in the reduction of the metal ions.
Chất khử giúp trong quá trình khử các ion kim loại.
The experiment required a specific reductant to observe the reaction.
Thí nghiệm yêu cầu một chất khử cụ thể để quan sát phản ứng.
Họ từ
"Reductant" là một thuật ngữ trong hóa học, chỉ một chất có khả năng giảm hóa trị của một chất khác bằng cách cung cấp electron, thường xuất hiện trong các phản ứng oxi hóa-khử. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai cách sử dụng này, nhưng ý nghĩa và ứng dụng trong ngữ cảnh khoa học vẫn nhất quán.
Từ "reductant" bắt nguồn từ tiếng Latin "reducere", có nghĩa là "giảm bớt" hoặc "làm nhỏ lại". Trong lĩnh vực hóa học, reductant được định nghĩa là chất tham gia vào phản ứng oxi hóa khử, có khả năng cung cấp electron và làm giảm hóa trị của một nguyên tố khác. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh vai trò then chốt của nó trong các phản ứng hóa học, nơi nó đóng vai trò giảm thiểu nguyên liệu và năng lượng, tương ứng với nghĩa gốc của việc "giảm bớt".
Từ "reductant" là một thuật ngữ hóa học chỉ một chất tham gia vào phản ứng khử, phục vụ để giảm oxi hóa của một chất khác. Trong các bài thi IELTS, tần suất sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong phần thi Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các bối cảnh nghiên cứu và giảng dạy liên quan đến hóa học vô cơ và hữu cơ, đặc biệt trong các khóa học hóa học cấp đại học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



