Bản dịch của từ Reductant trong tiếng Việt

Reductant

Noun [U/C]

Reductant (Noun)

ɹɨdˈʌktənt
ɹɨdˈʌktənt
01

Một chất khử.

A reducing agent.

Ví dụ

In chemistry class, we learned about the role of reductants.

Trong lớp hóa học, chúng tôi học về vai trò của chất khử.

The reductant helped in the reduction of the metal ions.

Chất khử giúp trong quá trình khử các ion kim loại.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reductant

Không có idiom phù hợp