Bản dịch của từ Redundance trong tiếng Việt
Redundance

Redundance (Noun)
(hiện nay hiếm) sự dư thừa.
Now rare redundancy.
Avoid redundance in your IELTS essay to improve clarity.
Tránh sự lặp lại trong bài luận IELTS của bạn để cải thiện sự rõ ràng.
Using too much redundance can lower your writing score significantly.
Sử dụng quá nhiều sự lặp lại có thể làm giảm điểm viết của bạn đáng kể.
Is redundance common in your IELTS speaking practice sessions?
Sự lặp lại phổ biến trong các buổi luyện nói IELTS của bạn không?
Họ từ
Từ "redundance" chỉ sự dư thừa hoặc không cần thiết trong một văn bản, hệ thống hoặc quá trình. Thông thường, nó ám chỉ việc lặp lại thông tin hoặc sử dụng nhiều từ ngữ mà không mang lại giá trị mới cho nội dung. Trong tiếng Anh, các biến thể như "redundancy" (tiếng Anh Anh) và "redundancy" (tiếng Anh Mỹ) có nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể hơi khác. Sự dư thừa đôi khi có thể là một khía cạnh tích cực trong ngữ cảnh thiết kế hệ thống để tăng tính ổn định.
Từ "redundance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "redundantia", bắt nguồn từ động từ "redundare", có nghĩa là "dâng lên, tràn ngập". Trong tiếng Latin, "re-" mang nghĩa là "trở lại" và "undare" có nghĩa là "tràn". Khái niệm này phát triển qua các thời kỳ, thể hiện sự thừa thãi hoặc không cần thiết trong ngữ cảnh hiện đại. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ sự dư thừa thông tin hay yếu tố, đặc biệt trong ngữ cảnh ngôn ngữ và giao tiếp.
Từ "redundance" thường ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến việc thảo luận về hiệu quả thông tin hoặc cấu trúc của một văn bản. Trong phần Nói, nó có thể xuất hiện trong các cuộc đối thoại về ngôn ngữ học hoặc truyền thông. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý, để chỉ sự thừa thãi trong quy trình hoặc cấu trúc dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp