Bản dịch của từ Redundancy trong tiếng Việt
Redundancy

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "redundancy" có nghĩa là sự thừa thãi, không cần thiết hoặc sự lặp lại trong ngữ cảnh ngôn ngữ, công việc hay quy trình. Trong tiếng Anh, từ này có phiên bản tương tự ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "redundancy" còn chỉ sự sa thải lao động do cắt giảm nhân sự. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "layoff" thường được sử dụng hơn. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở cách thức sử dụng và ngữ cảnh cụ thể.
Từ "redundancy" xuất phát từ tiếng Latinh "redundantia", có nghĩa là "tràn ngập" hoặc "dư thừa". Hình thành từ động từ "redundare", nghĩa là "tràn ngập". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự thừa thãi, đặc biệt trong ngữ cảnh ngôn ngữ và giao tiếp. Ngày nay, "redundancy" thường chỉ tình trạng bị thừa không cần thiết trong thông tin hoặc công việc, phản ánh sự lặp lại hoặc dư thừa trong hệ thống.
Từ "redundancy" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội và kinh tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý, nghiên cứu tổ chức và công nghệ thông tin để chỉ sự dư thừa không cần thiết hoặc sự lặp lại thông tin. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng liên quan đến khái niệm an ninh việc làm trong bối cảnh lao động.
Họ từ
Từ "redundancy" có nghĩa là sự thừa thãi, không cần thiết hoặc sự lặp lại trong ngữ cảnh ngôn ngữ, công việc hay quy trình. Trong tiếng Anh, từ này có phiên bản tương tự ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "redundancy" còn chỉ sự sa thải lao động do cắt giảm nhân sự. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "layoff" thường được sử dụng hơn. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở cách thức sử dụng và ngữ cảnh cụ thể.
Từ "redundancy" xuất phát từ tiếng Latinh "redundantia", có nghĩa là "tràn ngập" hoặc "dư thừa". Hình thành từ động từ "redundare", nghĩa là "tràn ngập". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự thừa thãi, đặc biệt trong ngữ cảnh ngôn ngữ và giao tiếp. Ngày nay, "redundancy" thường chỉ tình trạng bị thừa không cần thiết trong thông tin hoặc công việc, phản ánh sự lặp lại hoặc dư thừa trong hệ thống.
Từ "redundancy" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội và kinh tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý, nghiên cứu tổ chức và công nghệ thông tin để chỉ sự dư thừa không cần thiết hoặc sự lặp lại thông tin. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng liên quan đến khái niệm an ninh việc làm trong bối cảnh lao động.
