Bản dịch của từ Redundancy trong tiếng Việt
Redundancy
Redundancy (Noun)
The redundancy of manual labor decreased with the rise of automation.
Sự dư thừa lao động thủ công giảm đi với sự gia tăng của tự động hóa.
The company faced financial strain due to employee redundancy.
Công ty đối mặt với áp lực tài chính do dư thừa nhân viên.
The redundancy of old technologies hindered progress in the industry.
Sự dư thừa của các công nghệ cũ cản trở sự tiến bộ trong ngành công nghiệp.
Dạng danh từ của Redundancy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Redundancy | Redundancies |
Kết hợp từ của Redundancy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Voluntary redundancy Tự nguyện thừa nhận | She accepted voluntary redundancy to focus on her family. Cô ấy chấp nhận sự giảm bớt tự nguyện để tập trung vào gia đình của mình. |
Further redundancy Sự dư thừa hơn nữa | Further redundancy in his speech made it hard to understand. Sự dư thừa tiếp theo trong bài phát biểu của anh ấy làm cho việc hiểu trở nên khó khăn. |
Massive redundancy Sự lặp lại khổ sở | The company faced massive redundancy issues due to the economic downturn. Công ty đối mặt với vấn đề dư thừa lớn do suy thoái kinh tế. |
Compulsory redundancy Dư thừa bắt buộc | Is compulsory redundancy common in the social sector? Có phải sự dư thừa bắt buộc phổ biến trong lĩnh vực xã hội không? |
Threatened redundancy Đe dọa sa thải | She felt threatened by redundancy in her workplace. Cô ấy cảm thấy bị đe dọa bởi sự dư thừa ở nơi làm việc của mình. |
Họ từ
Từ "redundancy" có nghĩa là sự thừa thãi, không cần thiết hoặc sự lặp lại trong ngữ cảnh ngôn ngữ, công việc hay quy trình. Trong tiếng Anh, từ này có phiên bản tương tự ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "redundancy" còn chỉ sự sa thải lao động do cắt giảm nhân sự. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "layoff" thường được sử dụng hơn. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở cách thức sử dụng và ngữ cảnh cụ thể.
Từ "redundancy" xuất phát từ tiếng Latinh "redundantia", có nghĩa là "tràn ngập" hoặc "dư thừa". Hình thành từ động từ "redundare", nghĩa là "tràn ngập". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự thừa thãi, đặc biệt trong ngữ cảnh ngôn ngữ và giao tiếp. Ngày nay, "redundancy" thường chỉ tình trạng bị thừa không cần thiết trong thông tin hoặc công việc, phản ánh sự lặp lại hoặc dư thừa trong hệ thống.
Từ "redundancy" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội và kinh tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý, nghiên cứu tổ chức và công nghệ thông tin để chỉ sự dư thừa không cần thiết hoặc sự lặp lại thông tin. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng liên quan đến khái niệm an ninh việc làm trong bối cảnh lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp