Bản dịch của từ Reested trong tiếng Việt

Reested

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reested (Adjective)

01

Sấy khô bằng nhiệt hoặc khói; được chữa khỏi.

Dried by heat or smoke cured.

Ví dụ

The reested meat was served at the community barbecue last weekend.

Thịt đã được xông khói được phục vụ tại buổi tiệc nướng cuối tuần qua.

The chef did not use reested vegetables in the salad recipe.

Đầu bếp đã không sử dụng rau đã xông khói trong công thức salad.

Are reested foods popular in your local social gatherings?

Thực phẩm đã được xông khói có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reested/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reested

Không có idiom phù hợp