Bản dịch của từ Reevaluate trong tiếng Việt

Reevaluate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reevaluate (Verb)

ɹˌiɪvˈæluˌeit
ɹˌiɪvˈæluˌeit
01

Cách viết khác của đánh giá lại.

Alternative spelling of reevaluate.

Ví dụ

She decided to reevaluate her career choices.

Cô ấy quyết định đánh giá lại lựa chọn nghề nghiệp của mình.

After the feedback, the company will reevaluate its marketing strategy.

Sau phản hồi, công ty sẽ đánh giá lại chiến lược tiếp thị của mình.

It's important to periodically reevaluate your goals to stay on track.

Quan trọng để định kỳ đánh giá lại mục tiêu của bạn để duy trì đúng hướng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reevaluate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reevaluate

Không có idiom phù hợp