Bản dịch của từ Reevaluate trong tiếng Việt
Reevaluate

Reevaluate (Verb)
Cách viết khác của đánh giá lại.
Alternative spelling of reevaluate.
She decided to reevaluate her career choices.
Cô ấy quyết định đánh giá lại lựa chọn nghề nghiệp của mình.
After the feedback, the company will reevaluate its marketing strategy.
Sau phản hồi, công ty sẽ đánh giá lại chiến lược tiếp thị của mình.
It's important to periodically reevaluate your goals to stay on track.
Quan trọng để định kỳ đánh giá lại mục tiêu của bạn để duy trì đúng hướng.
Họ từ
Từ "reevaluate" có nghĩa là đánh giá lại hoặc xem xét lại một điều gì đó nhằm đưa ra quyết định mới hoặc điều chỉnh quan điểm. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và nghiên cứu. Trong tiếng Anh, "reevaluate" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, từ này có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào văn hóa hoặc thói quen sử dụng ngôn ngữ của người nói.
Từ "reevaluate" có nguồn gốc từ tiền tố "re-", bắt nguồn từ tiếng Latin "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa", và động từ "evaluate" từ tiếng Latin "valere", có nghĩa là "có giá trị". Về mặt lịch sử, "evaluate" xuất hiện vào thế kỷ 20 để chỉ việc ước lượng giá trị. Việc thêm tiền tố "re-" tạo thành "reevaluate" nhằm diễn tả hành động đánh giá lại hoặc xem xét lại giá trị của một đối tượng hay tình huống, phản ánh sự cần thiết trong quá trình ra quyết định.
Từ "reevaluate" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, nơi thí sinh thường phải phân tích hoặc đánh giá lại thông tin. Trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về quan điểm cá nhân hoặc ra quyết định. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, "reevaluate" được dùng để chỉ việc xem xét lại các giả thuyết hoặc kết quả nghiên cứu sau khi có thêm dữ liệu mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp