Bản dịch của từ Reëxtends trong tiếng Việt

Reëxtends

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reëxtends (Verb)

01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị reëxtend.

Thirdperson singular simple present indicative of reëxtend.

Ví dụ

He reëxtends his hand to help the community every week.

Anh ấy lại chìa tay giúp đỡ cộng đồng mỗi tuần.

She does not reëxtend her support for social projects anymore.

Cô ấy không còn mở rộng sự hỗ trợ cho các dự án xã hội nữa.

Why does he reëxtend his efforts to improve social welfare?

Tại sao anh ấy lại mở rộng nỗ lực để cải thiện phúc lợi xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reëxtends cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reëxtends

Không có idiom phù hợp