Bản dịch của từ Refind trong tiếng Việt
Refind

Refind (Verb)
She refound her childhood friend on social media.
Cô ấy tìm lại được người bạn thời thơ ấu trên mạng xã hội.
After years, they refound each other at a social gathering.
Sau nhiều năm, họ tìm lại nhau tại một buổi tụ tập xã hội.
He refound his passion for photography through social events.
Anh ấy tìm lại đam mê chụp ảnh thông qua các sự kiện xã hội.
Từ "refind" là một động từ tiếng Anh ít được sử dụng, có nghĩa là tái xác định hoặc khôi phục trạng thái ban đầu của một điều gì đó. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, từ này thường không được phân biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh. Tuy nhiên, người nói có thể sử dụng từ này trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin hoặc nghiên cứu để chỉ việc làm mới hoặc tối ưu hóa một quy trình, hệ thống hoặc đối tượng. Sự khác biệt ngữ nghĩa hoặc văn phong giữa hai biến thể rất ít và không đáng kể.
Từ "refine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "refinare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "finis" có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "kết thúc". Phép biến đổi này ám chỉ quá trình làm cho một sản phẩm đạt đến mức độ tinh khiết cao hơn hoặc cải thiện chất lượng. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ việc cải tiến, hoàn thiện một cách tinh vi và tỉ mỉ. Nghĩa hiện tại liên quan đến việc làm cho một ý tưởng, kỹ năng hoặc quy trình trở nên tốt đẹp hơn, chính xác hơn.
Từ "refind" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "refind" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và nghiên cứu chất lượng, khi nhấn mạnh việc điều chỉnh hoặc cải tiến quy trình để tối ưu hóa kết quả. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và báo cáo nghiên cứu.