Bản dịch của từ Refind trong tiếng Việt

Refind

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refind (Verb)

ɹifˈaɪnd
ɹifˈaɪnd
01

Để tìm lại (cái gì đó hoặc ai đó).

To find (something or someone) again.

Ví dụ

She refound her childhood friend on social media.

Cô ấy tìm lại được người bạn thời thơ ấu trên mạng xã hội.

After years, they refound each other at a social gathering.

Sau nhiều năm, họ tìm lại nhau tại một buổi tụ tập xã hội.

He refound his passion for photography through social events.

Anh ấy tìm lại đam mê chụp ảnh thông qua các sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/refind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refind

Không có idiom phù hợp