Bản dịch của từ Refloat trong tiếng Việt
Refloat

Refloat (Verb)
They plan to refloat the sunken ship next month in Miami.
Họ dự định nổi lại con tàu bị chìm vào tháng tới ở Miami.
The community did not refloat the old boat after the storm.
Cộng đồng đã không nổi lại chiếc thuyền cũ sau cơn bão.
Will the city refloat the historical vessel this year?
Thành phố có nổi lại chiếc tàu lịch sử này trong năm nay không?
Họ từ
Từ "refloat" được sử dụng để chỉ hành động làm cho một tàu thuyền đang chìm trở lại bề mặt nước. Trong ngữ cảnh tài chính, nó có thể mô tả việc tái cấu trúc hoặc phục hồi một công ty đang gặp khó khăn. Từ này không có sự khác biệt về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cụm từ có thể được kết hợp với các hình thức khác nhau trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "refloat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm tiền tố "re-" có xuất xứ từ tiếng Latinh "re-" nghĩa là "làm lại" và động từ "float" từ tiếng Anh cổ "flotian", chỉ hành động nổi lên hoặc trôi nổi. Trong bối cảnh hàng hải, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc làm cho một tàu thuyền bị chìm nổi lên trở lại. Ngày nay, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ việc khôi phục lại bất kỳ cái gì từ trạng thái bị hủy hoại hay ngưng trệ, như doanh nghiệp hay ý tưởng.
Từ "refloat" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng do tính chuyên ngành của nó. "Refloat" chủ yếu liên quan đến các tình huống cứu hộ tàu bị mắc cạn hoặc vấn đề kinh tế, nơi tài sản được tái khôi phục để hoạt động trở lại. Từ này thường gặp trong ngữ cảnh hàng hải và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp