Bản dịch của từ Refloat trong tiếng Việt
Refloat
Verb
Refloat (Verb)
Ví dụ
They plan to refloat the sunken ship next month in Miami.
Họ dự định nổi lại con tàu bị chìm vào tháng tới ở Miami.
The community did not refloat the old boat after the storm.
Cộng đồng đã không nổi lại chiếc thuyền cũ sau cơn bão.
Will the city refloat the historical vessel this year?
Thành phố có nổi lại chiếc tàu lịch sử này trong năm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Refloat
Không có idiom phù hợp