Bản dịch của từ Refloats trong tiếng Việt
Refloats

Refloats (Verb)
The community refloats old traditions during the annual cultural festival.
Cộng đồng làm sống lại những truyền thống cũ trong lễ hội văn hóa hàng năm.
They do not refloat forgotten customs in modern social gatherings.
Họ không làm sống lại những phong tục đã quên trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại.
How can we refloat our local customs effectively in today's society?
Làm thế nào chúng ta có thể làm sống lại các phong tục địa phương hiệu quả trong xã hội ngày nay?
Họ từ
Từ "refloats" là động từ số nhiều của danh từ "refloat", có nghĩa là làm cho một vật thể, đặc biệt là tàu thuyền, nổi lên trở lại sau khi bị chìm hoặc bị mắc cạn. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "refloat" đôi khi còn mang nghĩa khôi phục lại một hoạt động hoặc một kế hoạch. Cả hai ngữ cảnh này đều được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực liên quan đến quản lý và cứu hộ.
Từ "refloats" bắt nguồn từ tiền tố "re-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "lại" và động từ "float" từ tiếng Anh cổ "flotan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "flōtan", nghĩa là "trôi nổi". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc đưa một vật thể trở lại trạng thái nổi sau khi bị chìm. Trải qua thời gian, từ "refloats" đã được mở rộng để chỉ hành động khôi phục hoặc tái khởi động một tình huống hoặc sự vật, duy trì ý nghĩa về sự trở lại hoặc hồi phục.
Từ "refloats" xuất hiện ít trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, với tần suất sử dụng hạn chế ở các phần nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề kỹ thuật và hàng hải. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khôi phục tàu thuyền bị chìm hoặc gặp sự cố trên biển. Đồng thời, "refloats" cũng có thể ám chỉ việc tái khôi phục một ý tưởng hoặc một sản phẩm trong lĩnh vực kinh doanh.