Bản dịch của từ Refocuses trong tiếng Việt

Refocuses

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refocuses (Verb)

01

Tập trung lại.

Focus again.

Ví dụ

The community refocuses on helping homeless people in San Francisco.

Cộng đồng tập trung lại vào việc giúp đỡ người vô gia cư ở San Francisco.

They do not refocus on social issues during the event.

Họ không tập trung lại vào các vấn đề xã hội trong sự kiện.

Why does the city refocuses its resources on education programs?

Tại sao thành phố lại tập trung lại nguồn lực vào các chương trình giáo dục?

Refocuses (Noun)

01

Dạng số nhiều của tái tập trung.

Plural form of refocus.

Ví dụ

Many organizations refocus their efforts on community service projects each year.

Nhiều tổ chức tái tập trung nỗ lực vào các dự án phục vụ cộng đồng mỗi năm.

Not all charities refocus their missions after major events like disasters.

Không phải tất cả các tổ chức từ thiện đều tái tập trung sứ mệnh sau các sự kiện lớn như thảm họa.

How often do non-profits refocus their strategies for social impact?

Các tổ chức phi lợi nhuận thường tái tập trung chiến lược tác động xã hội bao lâu một lần?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Refocuses cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refocuses

Không có idiom phù hợp