Bản dịch của từ Refocuses trong tiếng Việt
Refocuses

Refocuses (Verb)
Tập trung lại.
Focus again.
The community refocuses on helping homeless people in San Francisco.
Cộng đồng tập trung lại vào việc giúp đỡ người vô gia cư ở San Francisco.
They do not refocus on social issues during the event.
Họ không tập trung lại vào các vấn đề xã hội trong sự kiện.
Why does the city refocuses its resources on education programs?
Tại sao thành phố lại tập trung lại nguồn lực vào các chương trình giáo dục?
Refocuses (Noun)
Many organizations refocus their efforts on community service projects each year.
Nhiều tổ chức tái tập trung nỗ lực vào các dự án phục vụ cộng đồng mỗi năm.
Not all charities refocus their missions after major events like disasters.
Không phải tất cả các tổ chức từ thiện đều tái tập trung sứ mệnh sau các sự kiện lớn như thảm họa.
How often do non-profits refocus their strategies for social impact?
Các tổ chức phi lợi nhuận thường tái tập trung chiến lược tác động xã hội bao lâu một lần?
Họ từ
Từ "refocuses" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là điều chỉnh lại sự chú ý hoặc tập trung vào một vấn đề hoặc mục tiêu mới. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và có thể được viết dưới dạng không có "s" ở thì quá khứ (refocused). Trong tiếng Anh Anh, hình thức ngữ nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, đặc biệt trong âm cuối. "Refocuses" thể hiện hành động thay đổi hoặc tái xác định các ưu tiên trong nhiều lĩnh vực, từ kinh doanh đến giáo dục.
Từ "refocuses" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại" và từ gốc "focus" có nghĩa là "trung tâm" hoặc "điểm hội tụ". Từ "focus" ban đầu xuất phát từ tiếng Latin "focus", đề cập đến lửa hoặc ngọn lửa, tượng trưng cho sự tập trung năng lượng. Trong ngữ cảnh hiện nay, "refocuses" mang nghĩa điều chỉnh lại sự chú ý hoặc ưu tiên, phản ánh quá trình tái xác định điểm trung tâm trong nhận thức hay hoạt động của con người.
Từ "refocuses" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng về việc điều chỉnh hoặc thay đổi hướng nhìn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, giáo dục và phát triển cá nhân, liên quan đến việc tái tổ chức hoặc điều chỉnh ưu tiên để đạt được mục tiêu hiệu quả hơn.