Bản dịch của từ Refounder trong tiếng Việt

Refounder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refounder (Noun)

ɹifˈaʊndɚ
ɹifˈaʊndɚ
01

Một người tái lập hoặc thiết lập lại một cái gì đó.

A person who refounds or reestablishes something.

Ví dụ

Dr. Smith is a refounder of the community support group in 2023.

Tiến sĩ Smith là người tái thành lập nhóm hỗ trợ cộng đồng vào năm 2023.

They are not refounders of the local charity organization anymore.

Họ không còn là người tái thành lập tổ chức từ thiện địa phương nữa.

Is Maria a refounder of the youth volunteer program this year?

Maria có phải là người tái thành lập chương trình tình nguyện thanh niên năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/refounder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refounder

Không có idiom phù hợp