Bản dịch của từ Refounder trong tiếng Việt
Refounder

Refounder (Noun)
Dr. Smith is a refounder of the community support group in 2023.
Tiến sĩ Smith là người tái thành lập nhóm hỗ trợ cộng đồng vào năm 2023.
They are not refounders of the local charity organization anymore.
Họ không còn là người tái thành lập tổ chức từ thiện địa phương nữa.
Is Maria a refounder of the youth volunteer program this year?
Maria có phải là người tái thành lập chương trình tình nguyện thanh niên năm nay không?
"Refounder" là một danh từ chỉ người tham gia vào quá trình tái thành lập hay phục hồi tổ chức, hệ thống hoặc ý tưởng nào đó. Trong ngữ cảnh quản trị, "refounder" thường ám chỉ những cá nhân hoặc nhóm lãnh đạo đứng ra tái cấu trúc và hồi phục giá trị cốt lõi của một tổ chức. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song cách sử dụng có thể biến đổi tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Từ "refounder" được hình thành từ tiền tố "re-" và từ gốc "founder" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fundare", có nghĩa là "đặt nền móng" hoặc "thành lập". "Re-" biểu thị sự lặp lại, trong khi "founder" chỉ người sáng lập. Lịch sử từ này liên quan đến hành động tái thiết lập hoặc tạo dựng lại một tổ chức hay hệ thống. Hiện tại, "refounder" chỉ các cá nhân có vai trò trong việc phục hồi hoặc khôi phục tính chính danh cho một tổ chức đã thất bại hoặc suy yếu.
Từ "refounder" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó là thuật ngữ chuyên môn, chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến lĩnh vực kinh doanh và khởi nghiệp. Từ này thường dùng để chỉ người tái thiết lập hoặc đổi mới một tổ chức hoặc doanh nghiệp đã gặp khó khăn. Do đó, trong các tình huống thảo luận về khôi phục hoặc cải cách tổ chức, "refounder" có thể được áp dụng, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.