Bản dịch của từ Refractor trong tiếng Việt
Refractor
Noun [U/C]
Refractor (Noun)
ɹəfɹˈæktɚ
ɹɪfɹˈæktəɹ
01
Một thấu kính hoặc vật khác gây khúc xạ.
A lens or other object which causes refraction.
Ví dụ
The refractor in the telescope enhances the image quality.
Kính lúp trong kính viễn vọng cải thiện chất lượng hình ảnh.
The scientist used a refractor to study light refraction.
Nhà khoa học đã sử dụng một kính lúp để nghiên cứu sự khúc xạ ánh sáng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Refractor
Không có idiom phù hợp