Bản dịch của từ Refractor trong tiếng Việt
Refractor

Refractor (Noun)
Một thấu kính hoặc vật khác gây khúc xạ.
A lens or other object which causes refraction.
The refractor in the telescope enhances the image quality.
Kính lúp trong kính viễn vọng cải thiện chất lượng hình ảnh.
The scientist used a refractor to study light refraction.
Nhà khoa học đã sử dụng một kính lúp để nghiên cứu sự khúc xạ ánh sáng.
The refractor in the camera lens helps focus the light.
Kính lúp trong ống kính máy ảnh giúp tập trung ánh sáng.
"Refractor" là một thuật ngữ trong vật lý, chỉ thiết bị quang học có khả năng bẻ cong ánh sáng, thường được sử dụng trong kính thiên văn hoặc kính mắt. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "refractor" thường được phát âm nhẹ hơn trong tiếng Anh Mỹ. Những phiên bản khác nhau của "refractor" trong các ngữ cảnh như giáo dục hoặc nghiên cứu có thể làm rõ hơn chức năng và ứng dụng của thiết bị này.
Từ "refractor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "refringere", có nghĩa là "bẻ cong" hay "gãy". Từ này được hình thành từ hai thành tố: "re-" (trở lại) và "frangere" (bẻ gãy). Trong lịch sử, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngành quang học, đề cập đến các thiết bị như kính thiên văn và kính hiển vi có khả năng bẻ cong ánh sáng. Ngày nay, "refractor" chỉ về các dụng cụ quang học sử dụng hiện tượng khúc xạ để tập trung ánh sáng, phù hợp với nghĩa gốc.
Từ "refractor" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, như trong bài đọc và bài nói. Trong các ngữ cảnh khác, "refractor" thường được sử dụng để chỉ loại kính thiên văn có khả năng khúc xạ ánh sáng, và trong vật lý để mô tả các hiện tượng liên quan đến sự khúc xạ của sóng. Các tình huống thường thấy gồm thảo luận về thiết bị quang học hoặc trong giảng dạy về quang học trong các môn khoa học tự nhiên.