Bản dịch của từ Refreshen trong tiếng Việt
Refreshen

Refreshen (Verb)
Để làm tươi lại; để làm mới.
To make fresh again to refresh.
We need to refreshen our community events for better participation.
Chúng ta cần làm mới các sự kiện cộng đồng để thu hút hơn.
They do not refreshen their social media strategies regularly.
Họ không làm mới chiến lược truyền thông xã hội thường xuyên.
How can we refreshen our local gatherings to attract youth?
Làm thế nào để chúng ta làm mới các buổi gặp gỡ địa phương để thu hút thanh niên?
Để trở nên tươi trẻ trở lại.
To become fresh again.
We need to refreshen our social skills for better networking opportunities.
Chúng ta cần làm mới kỹ năng xã hội để có cơ hội kết nối tốt hơn.
They do not refreshen their social activities often enough for engagement.
Họ không làm mới các hoạt động xã hội đủ thường xuyên để tham gia.
How can we refreshen our approach to community events effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể làm mới cách tiếp cận sự kiện cộng đồng một cách hiệu quả?
Từ "refreshen" là một động từ có nghĩa là làm mới hoặc làm cho cái gì đó trở nên tươi mới hơn. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ, nơi "refresh" thường được sử dụng thay thế. Trong tiếng Anh Anh, "refreshen" có thể xuất hiện nhưng cũng không phổ biến. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng "refresh" lại được ưa chuộng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "refreshen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "refrescāre", nghĩa là "làm mới". Tiền tố "re-" diễn tả hành động lặp lại hoặc trở lại, kết hợp với "frescāre" có nghĩa là "tươi mát". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, mang ý nghĩa làm mới, tái sinh năng lượng hoặc cảm xúc. Ngày nay, "refreshen" thường được dùng để chỉ hành động hồi phục, nâng cao sự mới mẻ trong các tình huống hoặc trải nghiệm.
Từ "refreshen" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Thay vào đó, từ gốc "refresh" thường được sử dụng hơn, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả cảm giác tươi mới, hoặc khi nhắc đến việc làm mới một cái gì đó. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về trải nghiệm du lịch, chăm sóc sức khỏe hoặc công nghệ, khi người dùng đề cập đến việc làm mới hoặc cải thiện một sản phẩm hay trạng thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp