Bản dịch của từ Refreshen trong tiếng Việt
Refreshen
Refreshen (Verb)
Để làm tươi lại; để làm mới.
To make fresh again to refresh.
We need to refreshen our community events for better participation.
Chúng ta cần làm mới các sự kiện cộng đồng để thu hút hơn.
They do not refreshen their social media strategies regularly.
Họ không làm mới chiến lược truyền thông xã hội thường xuyên.
How can we refreshen our local gatherings to attract youth?
Làm thế nào để chúng ta làm mới các buổi gặp gỡ địa phương để thu hút thanh niên?
Để trở nên tươi trẻ trở lại.
To become fresh again.
We need to refreshen our social skills for better networking opportunities.
Chúng ta cần làm mới kỹ năng xã hội để có cơ hội kết nối tốt hơn.
They do not refreshen their social activities often enough for engagement.
Họ không làm mới các hoạt động xã hội đủ thường xuyên để tham gia.
How can we refreshen our approach to community events effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể làm mới cách tiếp cận sự kiện cộng đồng một cách hiệu quả?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp