Bản dịch của từ Refuelled trong tiếng Việt
Refuelled

Refuelled (Verb)
The community event refuelled our spirits during tough times in 2023.
Sự kiện cộng đồng đã tiếp thêm sức mạnh cho chúng tôi trong năm 2023.
They did not refuelled their energy at the last social gathering.
Họ đã không tiếp thêm sức mạnh cho năng lượng của mình tại buổi gặp mặt xã hội cuối cùng.
Did the charity event refuelled the volunteers' motivation effectively?
Sự kiện từ thiện có tiếp thêm động lực cho các tình nguyện viên không?
The community center refuelled its resources for the upcoming youth program.
Trung tâm cộng đồng đã tiếp thêm nguồn lực cho chương trình thanh niên sắp tới.
They did not refuelled the local library after the budget cuts.
Họ đã không tiếp thêm nguồn lực cho thư viện địa phương sau khi cắt ngân sách.
Did the charity refuelled its support for the homeless last year?
Liệu tổ chức từ thiện đã tiếp thêm hỗ trợ cho người vô gia cư năm ngoái không?
The bus was refuelled at the station before the trip.
Chiếc xe buýt đã được tiếp nhiên liệu tại trạm trước chuyến đi.
They did not refuel the airplane before it took off.
Họ đã không tiếp nhiên liệu cho máy bay trước khi cất cánh.
Did you refuel your car before the long drive?
Bạn đã tiếp nhiên liệu cho xe trước chuyến đi dài chưa?
Dạng động từ của Refuelled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refuel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refuelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refuelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refuels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refuelling |
Họ từ
Từ "refuelled" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "refuel". Nó có nghĩa là cấp thêm nhiên liệu cho phương tiện giao thông hoặc thiết bị, chẳng hạn như máy bay, xe hơi, hoặc máy móc. Trong tiếng Anh Anh, "refuelled" được viết với hai chữ "l", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "refueled" với một chữ "l". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách viết, trong khi nghĩa và cách sử dụng của từ tương đối giống nhau trong cả hai biến thể.
Từ "refuelled" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và từ "fuellum", có nghĩa là "nhiên liệu" trong tiếng Pháp cổ. Khái niệm này bắt nguồn từ hành động bổ sung nhiên liệu cho một phương tiện hoặc máy móc. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh quá trình làm đầy lại năng lượng cần thiết cho hoạt động, từ đó kết nối với cách sử dụng hiện đại trong ngành hàng không, ô tô và năng lượng tái tạo.
Từ "refuelled" hiện ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, thuật ngữ này có thể xuất hiện liên quan đến các chủ đề về giao thông hoặc năng lượng. Trong phần Đọc, "refuelled" thường xuất hiện trong ngữ cảnh bài báo về công nghệ năng lượng hoặc ngành hàng không. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các bài thuyết trình hoặc bài viết phân tích về các phương tiện di chuyển hoặc nhu cầu năng lượng. Từ này cũng rất phổ biến trong ngữ cảnh thực tiễn liên quan đến máy bay, xe cộ, và năng lượng tái tạo.