Bản dịch của từ Refuels trong tiếng Việt
Refuels

Refuels (Verb)
Đổ đầy lại.
Fill up again.
The community center refuels its food bank every month with donations.
Trung tâm cộng đồng tiếp tế ngân hàng thực phẩm mỗi tháng bằng quyên góp.
The charity does not refuel its supplies without community support.
Tổ chức từ thiện không tiếp tế nguồn cung mà không có sự hỗ trợ của cộng đồng.
How often does the organization refuel its resources for local events?
Tổ chức tiếp tế nguồn lực cho các sự kiện địa phương bao lâu một lần?
Dạng động từ của Refuels (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refuel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refuelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refuelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refuels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refuelling |
Họ từ
Từ "refuels" là động từ có nghĩa là cung cấp nhiên liệu cho phương tiện hoặc thiết bị, giúp phục hồi năng lượng cần thiết để tiếp tục hoạt động. Phiên bản Mỹ và Anh của từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn cách phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "refuel" thường áp dụng rộng rãi hơn cho xe cộ và máy bay ở Mỹ, trong khi ở Anh, từ này có thể thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự hơn.
Từ "refuels" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa" và gốc từ "fuel" xuất phát từ tiếng Latinh "fuellere", nghĩa là "cung cấp năng lượng". Trong ngữ cảnh hiện đại, "refuels" thường được sử dụng để chỉ hành động tiếp nhiên liệu cho phương tiện hoặc thiết bị, kết nối với khái niệm phục hồi năng lượng hoặc cung cấp sức mạnh cần thiết để tiếp tục hoạt động. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu trong các lĩnh vực giao thông và công nghiệp.
Từ "refuels" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các tình huống cụ thể, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến năng lượng, giao thông vận tải, hoặc hàng không, đặc biệt khi thảo luận về quá trình cung cấp nhiên liệu cho phương tiện hoặc thiết bị. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, diễn tả hành động tái cung cấp năng lượng cho một hệ thống hoặc thiết bị đã sử dụng hết năng lượng.