Bản dịch của từ Refuels trong tiếng Việt

Refuels

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refuels (Verb)

ɹˈɛfjuəlz
ɹˈɛfjuəlz
01

Đổ đầy lại.

Fill up again.

Ví dụ

The community center refuels its food bank every month with donations.

Trung tâm cộng đồng tiếp tế ngân hàng thực phẩm mỗi tháng bằng quyên góp.

The charity does not refuel its supplies without community support.

Tổ chức từ thiện không tiếp tế nguồn cung mà không có sự hỗ trợ của cộng đồng.

How often does the organization refuel its resources for local events?

Tổ chức tiếp tế nguồn lực cho các sự kiện địa phương bao lâu một lần?

Dạng động từ của Refuels (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Refuel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Refuelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Refuelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Refuels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Refuelling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/refuels/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refuels

Không có idiom phù hợp