Bản dịch của từ Refugeed trong tiếng Việt
Refugeed

Refugeed (Adjective)
Many refugeed families found safety in the United States last year.
Nhiều gia đình tị nạn đã tìm thấy sự an toàn ở Hoa Kỳ năm ngoái.
The refugeed children did not attend school in their new country.
Những đứa trẻ tị nạn không đi học ở đất nước mới của chúng.
Are the refugeed individuals receiving enough support from local organizations?
Các cá nhân tị nạn có nhận đủ hỗ trợ từ các tổ chức địa phương không?
Từ "refugeed" là một hình thức của danh từ "refugee", có nghĩa là người tị nạn, tức là cá nhân phải rời bỏ quê hương do xung đột, đàn áp hoặc bạo lực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, trong các văn cảnh khác nhau, "refugee" có thể được sử dụng kèm các từ khác để chỉ rõ loại hình tị nạn, như "political refugee" hay "economic refugee".
Từ "refugeed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "refugere", có nghĩa là "trốn khỏi" hoặc "lẩn trốn". Thuật ngữ này đã được hình thành trong bối cảnh di cư, đặc biệt là những người phải rời bỏ quê hương để tìm kiếm an ninh và sự bảo vệ khỏi các mối đe dọa. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh phản ánh thực trạng xã hội hiện nay, nơi nhiều người phải tìm kiếm nơi trú ẩn và sự cứu rỗi trong bối cảnh xung đột và khủng hoảng.
Từ "refugeed" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các bối cảnh chính thức. Trong các tài liệu liên quan đến di cư và nhân quyền, từ này thường được dùng để chỉ những người đã trở thành tị nạn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, mọi người thường sử dụng các thuật ngữ như "refugee" hoặc "asylum seeker" để mô tả tình hình tương tự, phản ánh sự dễ hiểu hơn dành cho công chúng.