Bản dịch của từ Fugitive trong tiếng Việt

Fugitive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fugitive (Adjective)

fjˈudʒɪtɪv
fjˈudʒɪtɪv
01

Nhanh chóng biến mất; thoáng qua.

Quick to disappear fleeting.

Ví dụ

The fugitive criminal escaped from the police quickly.

Tội phạm lẻn trốn thoát khỏi cảnh sát nhanh chóng.

The fugitive suspect vanished into the crowd unnoticed.

Nghi phạm lẻn trốn biến mất vào đám đông mà không ai để ý.

The fugitive figure was seen running away in the distance.

Hình dáng lẻn trốn được nhìn thấy chạy trốn ở xa.

Fugitive (Noun)

fjˈudʒɪtɪv
fjˈudʒɪtɪv
01

Một người đã trốn thoát khỏi nơi bị giam cầm hoặc đang lẩn trốn.

A person who has escaped from captivity or is in hiding.

Ví dụ

The fugitive was on the run from the authorities for weeks.

Người trốn truy nã đã chạy trốn khỏi cơ quan chức năng suốt tuần.

The police were searching for the fugitive in the city.

Cảnh sát đang tìm kiếm người trốn truy nã trong thành phố.

The fugitive was finally captured after a long pursuit.

Người trốn truy nã cuối cùng đã bị bắt sau một cuộc truy đuổi dài.

Dạng danh từ của Fugitive (Noun)

SingularPlural

Fugitive

Fugitives

Kết hợp từ của Fugitive (Noun)

CollocationVí dụ

Wanted fugitive

Kẻ truy nã

The police captured the wanted fugitive after a long chase yesterday.

Cảnh sát đã bắt giữ kẻ bị truy nã sau một cuộc rượt đuổi dài hôm qua.

Dangerous fugitive

Tội phạm nguy hiểm

The police captured a dangerous fugitive in downtown chicago yesterday.

Cảnh sát đã bắt giữ một kẻ đào tẩu nguy hiểm ở trung tâm chicago hôm qua.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fugitive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fugitive

Không có idiom phù hợp