Bản dịch của từ Fugitive trong tiếng Việt
Fugitive

Fugitive (Adjective)
The fugitive criminal escaped from the police quickly.
Tội phạm lẻn trốn thoát khỏi cảnh sát nhanh chóng.
The fugitive suspect vanished into the crowd unnoticed.
Nghi phạm lẻn trốn biến mất vào đám đông mà không ai để ý.
The fugitive figure was seen running away in the distance.
Hình dáng lẻn trốn được nhìn thấy chạy trốn ở xa.
Fugitive (Noun)
The fugitive was on the run from the authorities for weeks.
Người trốn truy nã đã chạy trốn khỏi cơ quan chức năng suốt tuần.
The police were searching for the fugitive in the city.
Cảnh sát đang tìm kiếm người trốn truy nã trong thành phố.
The fugitive was finally captured after a long pursuit.
Người trốn truy nã cuối cùng đã bị bắt sau một cuộc truy đuổi dài.
Dạng danh từ của Fugitive (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fugitive | Fugitives |
Kết hợp từ của Fugitive (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wanted fugitive Kẻ truy nã | The police captured the wanted fugitive after a long chase yesterday. Cảnh sát đã bắt giữ kẻ bị truy nã sau một cuộc rượt đuổi dài hôm qua. |
Dangerous fugitive Tội phạm nguy hiểm | The police captured a dangerous fugitive in downtown chicago yesterday. Cảnh sát đã bắt giữ một kẻ đào tẩu nguy hiểm ở trung tâm chicago hôm qua. |
Họ từ
Từ "fugitive" được dùng để chỉ một người đang trốn chạy, thường vì lý do pháp lý hoặc để tránh bị bắt. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "fugitive" có thể mang nghĩa rộng hơn trong văn hóa Anh, như trong các tác phẩm văn học nói về những người chạy trốn nhằm tìm kiếm tự do. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực luật pháp, nhân quyền và tội phạm.
Từ "fugitive" bắt nguồn từ tiếng Latin "fugitivus", có nghĩa là "chạy trốn" hoặc "bỏ trốn", được hình thành từ động từ "fugere" có nghĩa là "chạy". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh để chỉ những người đang trốn tránh sự truy nã hoặc luật pháp. Ý nghĩa hiện tại của "fugitive" phản ánh khái niệm về việc thoát khỏi sự ràng buộc hoặc kiểm soát, giữ lại sắc thái của sự di chuyển khẩn trương và lén lút.
Từ "fugitive" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần đọc và viết, nơi nó thường liên quan đến các tình huống pháp lý hoặc tội phạm. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những người đang trốn tránh luật pháp, như trong các bản tin về tội phạm hoặc thảo luận về các vụ án hình sự. Sự sử dụng này thường gắn liền với các ngữ cảnh mô tả sự truy lùng và tiến trình điều tra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp