Bản dịch của từ Refulgence trong tiếng Việt
Refulgence

Refulgence (Noun)
Phẩm chất của sự phản chiếu; sự phản xạ.
The quality of being refulgent refulgency.
The refulgence of community spirit shone during the charity event last week.
Sự rực rỡ của tinh thần cộng đồng tỏa sáng trong sự kiện từ thiện tuần trước.
The festival did not exhibit any refulgence this year due to rain.
Lễ hội năm nay không có sự rực rỡ nào do mưa.
Is the refulgence of social unity visible in our neighborhood events?
Sự rực rỡ của sự đoàn kết xã hội có thể thấy trong các sự kiện khu phố không?
Họ từ
Từ "refulgence" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ hoặc sự phản chiếu ánh sáng. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "refulgentia", có nghĩa là "sáng chói". Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng và thường mang tính ngữ văn, được áp dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc triết học; không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt nhẹ ở khẩu ngữ.
Từ "refulgence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "refulgere", bao gồm tiền tố "re-" và động từ "fulgere" có nghĩa là "tỏa sáng". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ sự phát ra ánh sáng mạnh mẽ và rực rỡ. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự lấp lánh, chói lọi này, thường được dùng để mô tả không chỉ ánh sáng vật lý mà còn là hình ảnh của sự rực rỡ trong trí tuệ hoặc cảm xúc.
Từ "refulgence" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học và triết học để miêu tả ánh sáng rực rỡ hoặc sự tỏa sáng của ý tưởng. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, nơi mà sự rực rỡ của màu sắc hay ánh sáng được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp