Bản dịch của từ Refulgent trong tiếng Việt

Refulgent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refulgent (Adjective)

ɹɪfˈʌldʒnt
ɹɪfˈʌldʒnt
01

(nghĩa bóng) như thể tỏa ra ánh sáng hoặc sự ấm áp.

Figuratively as if giving off light or warmth.

Ví dụ

Her refulgent smile brightened the room during the social event.

Nụ cười rực rỡ của cô ấy làm sáng bừng căn phòng trong sự kiện xã hội.

The decorations were not refulgent enough for our gala dinner.

Những trang trí không đủ rực rỡ cho bữa tối gala của chúng tôi.

Is the refulgent atmosphere at the party making you feel happy?

Bầu không khí rực rỡ tại bữa tiệc có làm bạn cảm thấy vui không?

02

Rực rỡ, hay tỏa sáng rực rỡ và rạng ngời.

Resplendent or shining brightly and radiantly.

Ví dụ

The refulgent decorations brightened the community center during the festival.

Những trang trí rực rỡ làm sáng trung tâm cộng đồng trong lễ hội.

The refulgent lights did not enhance the event's atmosphere at all.

Ánh sáng rực rỡ không làm tăng thêm bầu không khí của sự kiện.

Are the refulgent displays attracting more visitors to the social event?

Liệu những màn trình diễn rực rỡ có thu hút nhiều khách tham quan hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/refulgent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refulgent

Không có idiom phù hợp