Bản dịch của từ Refulgent trong tiếng Việt
Refulgent

Refulgent (Adjective)
(nghĩa bóng) như thể tỏa ra ánh sáng hoặc sự ấm áp.
Figuratively as if giving off light or warmth.
Her refulgent smile brightened the room during the social event.
Nụ cười rực rỡ của cô ấy làm sáng bừng căn phòng trong sự kiện xã hội.
The decorations were not refulgent enough for our gala dinner.
Những trang trí không đủ rực rỡ cho bữa tối gala của chúng tôi.
Is the refulgent atmosphere at the party making you feel happy?
Bầu không khí rực rỡ tại bữa tiệc có làm bạn cảm thấy vui không?
Rực rỡ, hay tỏa sáng rực rỡ và rạng ngời.
Resplendent or shining brightly and radiantly.
The refulgent decorations brightened the community center during the festival.
Những trang trí rực rỡ làm sáng trung tâm cộng đồng trong lễ hội.
The refulgent lights did not enhance the event's atmosphere at all.
Ánh sáng rực rỡ không làm tăng thêm bầu không khí của sự kiện.
Are the refulgent displays attracting more visitors to the social event?
Liệu những màn trình diễn rực rỡ có thu hút nhiều khách tham quan hơn không?
Họ từ
Từ "refulgent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reflūgens", mang nghĩa là tỏa sáng rực rỡ hoặc phát ra ánh sáng. Từ này thường được dùng để mô tả các đối tượng có tính chất phát quang lấp lánh, tạo cảm giác tươi sáng và thu hút. Trong tiếng Anh, "refulgent" không có sự phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng trong văn viết. Tuy nhiên, ít phổ biến hơn trong tiếng nói hàng ngày.
Từ "refulgent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "refulgens", là dạng phân từ của động từ "refulgere", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "lấp lánh". Từ này được cấu thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và gốc "fulgere" (tỏa sáng). Trong lịch sử, "refulgent" đã được sử dụng để diễn tả ánh sáng chói lọi, thể hiện sự rực rỡ và huy hoàng. Hiện nay, từ này thường dùng để miêu tả vẻ đẹp lấp lánh, mang đến cảm giác tốt đẹp và cao quý.
Từ "refulgent" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Reading, nơi thí sinh có thể cần mô tả vẻ đẹp hay ánh sáng rực rỡ. Trong ngữ cảnh khác, "refulgent" thường được dùng để miêu tả các hiện tượng tự nhiên như ánh sáng mặt trời, hay các đối tượng mang tính biểu tượng như tri thức và nghệ thuật, thể hiện sự lấp lánh, tỏa sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp