Bản dịch của từ Resplendent trong tiếng Việt
Resplendent

Resplendent (Adjective)
Hấp dẫn và ấn tượng nhờ màu sắc phong phú hoặc xa hoa.
Attractive and impressive through being richly colourful or sumptuous.
The resplendent ballroom was adorned with golden chandeliers and velvet drapes.
Phòng khiêu vũ lộng lẫy được trang trí bằng đèn chùm và rèm nhung màu vàng.
She wore a resplendent gown embroidered with intricate floral patterns.
Cô ấy mặc một chiếc váy lộng lẫy được thêu với hoa văn phức tạp.
The resplendent banquet hall was filled with laughter and elegant decorations.
Hội trường tiệc lớn lộng lẫy đầy tiếng cười và trang trí tinh tế.
Họ từ
Từ "resplendent" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa tỏa sáng, rực rỡ hoặc lấp lánh, thường được dùng để miêu tả sự vẻ vang, lôi cuốn của ánh sáng hay màu sắc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này duy trì cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, nó được sử dụng phổ biến hơn trong văn phong trang trọng hoặc văn học để mô tả cảnh vật hay con người trong trạng thái huy hoàng, lôi cuốn.
Từ "resplendent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resplendens", là dạng hiện tại của động từ "resplendere", mang nghĩa là "tỏa sáng". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "splendere" (tỏa sáng). Từ thế kỷ 14, "resplendent" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự rực rỡ và tỏa ánh sáng chói lóa, thể hiện sự lôi cuốn và vẻ đẹp nổi bật, phù hợp với nghĩa gốc của nó.
Từ "resplendent" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, nơi ngôn từ thường được ưu tiên là rõ ràng và dễ hiểu. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật, và mô tả vẻ đẹp hoặc sự lấp lánh của thiên nhiên hay các sự kiện. Nó thường xuất hiện trong các mô tả tính chất tỏa sáng, rực rỡ của đối tượng hoặc phong cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp