Bản dịch của từ Resplendent trong tiếng Việt
Resplendent
Adjective
Resplendent (Adjective)
ɹisplˈɛndn̩t
ɹisplˈɛndn̩t
01
Hấp dẫn và ấn tượng nhờ màu sắc phong phú hoặc xa hoa.
Attractive and impressive through being richly colourful or sumptuous.
Ví dụ
The resplendent ballroom was adorned with golden chandeliers and velvet drapes.
Phòng khiêu vũ lộng lẫy được trang trí bằng đèn chùm và rèm nhung màu vàng.
She wore a resplendent gown embroidered with intricate floral patterns.
Cô ấy mặc một chiếc váy lộng lẫy được thêu với hoa văn phức tạp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Resplendent
Không có idiom phù hợp