Bản dịch của từ Refutative trong tiếng Việt

Refutative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refutative (Adjective)

ɹɪfjˈutətɪv
ɹɪfjˈutətɪv
01

Của hoặc liên quan đến sự bác bỏ; đó bác bỏ.

Of or relating to refutation that refutes.

Ví dụ

The refutative argument challenged the common belief about social media's impact.

Lập luận phản bác đã thách thức niềm tin phổ biến về tác động của mạng xã hội.

Many refutative claims exist against the idea that social media unites people.

Nhiều tuyên bố phản bác tồn tại chống lại ý tưởng rằng mạng xã hội gắn kết mọi người.

Is the refutative evidence strong enough to change public opinion on social issues?

Liệu bằng chứng phản bác có đủ mạnh để thay đổi ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/refutative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refutative

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.