Bản dịch của từ Regain one's health trong tiếng Việt
Regain one's health

Regain one's health (Phrase)
Many people regain their health through regular exercise and balanced diets.
Nhiều người hồi phục sức khỏe qua việc tập thể dục và ăn uống cân bằng.
He did not regain his health after the surgery last year.
Anh ấy đã không hồi phục sức khỏe sau ca phẫu thuật năm ngoái.
How can communities help individuals regain their health effectively?
Cộng đồng có thể giúp cá nhân hồi phục sức khỏe hiệu quả như thế nào?
Cụm từ "regain one's health" có nghĩa là khôi phục sức khỏe đã mất hoặc suy giảm. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc hồi phục sau bệnh tật, chấn thương hoặc căng thẳng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện qua ngữ cảnh sử dụng và thói quen ngôn ngữ tại các địa phương. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn phong chính thức và y học, nhấn mạnh quá trình phục hồi tích cực.
Cụm từ "regain one's health" có nguồn gốc từ động từ Latin "regain" (có nghĩa là "lấy lại"), bắt nguồn từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "gain" (đạt được). Trong ngữ cảnh sức khỏe, cụm từ này diễn tả quá trình phục hồi từ tình trạng ốm đau hoặc bệnh tật. Từ thế kỷ 15, nó đã được sử dụng để chỉ việc phục hồi sức khỏe, nhấn mạnh sự trở lại trạng thái khỏe mạnh sau một thời gian suy yếu. Cách hiểu này vẫn còn phù hợp với ý nghĩa hiện tại của cụm từ.
Cụm từ "regain one's health" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói liên quan đến chủ đề sức khỏe và phúc lợi. Nó được sử dụng để mô tả quá trình hồi phục sức khỏe sau một thời gian ốm đau hoặc căng thẳng. Ngoài IELTS, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong văn bản y học, các cuộc thảo luận về chế độ dinh dưỡng và sức khỏe tâm thần. Những tình huống này thể hiện sự chú trọng đến việc phục hồi và duy trì trạng thái sức khỏe tối ưu.