Bản dịch của từ Regain one's health trong tiếng Việt

Regain one's health

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regain one's health (Phrase)

ɹɨɡˈeɪn wˈʌnz hˈɛlθ
ɹɨɡˈeɪn wˈʌnz hˈɛlθ
01

Để phục hồi sức khỏe sau khi bị bệnh hoặc bị thương.

To recover ones health after an illness or injury.

Ví dụ

Many people regain their health through regular exercise and balanced diets.

Nhiều người hồi phục sức khỏe qua việc tập thể dục và ăn uống cân bằng.

He did not regain his health after the surgery last year.

Anh ấy đã không hồi phục sức khỏe sau ca phẫu thuật năm ngoái.

How can communities help individuals regain their health effectively?

Cộng đồng có thể giúp cá nhân hồi phục sức khỏe hiệu quả như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regain one's health/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regain one's health

Không có idiom phù hợp