Bản dịch của từ Regaler trong tiếng Việt

Regaler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regaler (Noun)

ɹˈiɡəlɚ
ɹˈiɡəlɚ
01

Một người hoặc vật mà ăn chơi.

A person who or thing which regales.

Ví dụ

John is a regaler at parties, entertaining everyone with his stories.

John là một người kể chuyện tại các bữa tiệc, làm mọi người thích thú với những câu chuyện của mình.

She is not a regaler; she prefers to listen instead of talk.

Cô ấy không phải là một người kể chuyện; cô ấy thích lắng nghe hơn là nói.

Is Tom a regaler who can make us laugh at events?

Tom có phải là một người kể chuyện có thể làm chúng ta cười trong các sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regaler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regaler

Không có idiom phù hợp