Bản dịch của từ Regeneration trong tiếng Việt
Regeneration
Regeneration (Noun)
Hành động hoặc quá trình tái sinh hoặc được tái sinh.
The action or process of regenerating or being regenerated.
Community regeneration efforts are improving living conditions in the area.
Các nỗ lực tái sinh cộng đồng đang cải thiện điều kiện sống trong khu vực.
Regeneration projects aim to revitalize neighborhoods and boost local economies.
Các dự án tái sinh nhằm hồi sinh khu phố và thúc đẩy nền kinh tế địa phương.
Government funding supports urban regeneration initiatives for sustainable development.
Ngân sách chính phủ hỗ trợ các sáng kiến tái sinh đô thị cho phát triển bền vững.
Họ từ
Từ "regeneration" có nghĩa là quá trình tái sinh, khôi phục hoặc phục hồi, thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học, sinh thái, và y học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về cách nói hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh học, "regeneration" có thể đề cập đến khả năng của một số loài sinh vật trong việc tự tái tạo mô hoặc cơ quan đã mất, trong khi ở lĩnh vực đô thị, nó thường chỉ đến quá trình cải tạo và phát triển lại các khu vực đã bị suy thoái.
Từ "regeneration" xuất phát từ gốc Latin "regeneratio", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "generare" có nghĩa là "sinh ra" hoặc "tạo ra". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo và triết học, ám chỉ sự tái sinh hoặc phục hồi. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ quá trình phục hồi hoặc tái tạo trong sinh học, y học và môi trường, nhấn mạnh tính chất của sự làm mới và phục hồi cuộc sống.
Từ "regeneration" xuất hiện thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nghe, liên quan đến các chủ đề về môi trường và khoa học tự nhiên. Trong phần viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về khái niệm tái sinh, phục hồi hệ sinh thái, hay quy trình sửa chữa tế bào. Trong các ngữ cảnh khác, "regeneration" được áp dụng trong y học để mô tả khả năng phục hồi mô, cũng như trong nghiên cứu phát triển đô thị, nơi nó nhấn mạnh việc làm mới không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp