Bản dịch của từ Regeneration trong tiếng Việt
Regeneration
Regeneration (Noun)
Hành động hoặc quá trình tái sinh hoặc được tái sinh.
The action or process of regenerating or being regenerated.
Community regeneration efforts are improving living conditions in the area.
Các nỗ lực tái sinh cộng đồng đang cải thiện điều kiện sống trong khu vực.
Regeneration projects aim to revitalize neighborhoods and boost local economies.
Các dự án tái sinh nhằm hồi sinh khu phố và thúc đẩy nền kinh tế địa phương.
Government funding supports urban regeneration initiatives for sustainable development.
Ngân sách chính phủ hỗ trợ các sáng kiến tái sinh đô thị cho phát triển bền vững.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp