Bản dịch của từ Regenerating trong tiếng Việt

Regenerating

VerbAdjective

Regenerating (Verb)

ɹidʒˈɛnɚeɪtɪŋ
ɹidʒˈɛnɚeɪtɪŋ
01

Để tạo ra các tế bào hoặc mô mới và phát triển trở lại.

To produce new cells or tissues and develop again.

Ví dụ

After the earthquake, the community focused on regenerating the damaged buildings.

Sau động đất, cộng đồng tập trung vào việc tái sinh các tòa nhà bị hỏng.

Volunteers are helping in regenerating the park by planting new trees.

Các tình nguyện viên đang giúp tái sinh công viên bằng cách trồng cây mới.

The city council approved a plan for regenerating the waterfront area.

Hội đồng thành phố đã phê duyệt một kế hoạch để tái sinh khu vực ven biển.

Regenerating (Adjective)

ɹidʒˈɛnɚeɪtɪŋ
ɹidʒˈɛnɚeɪtɪŋ
01

Có khả năng tái tạo hoặc làm mới.

Having the ability to recreate or renew.

Ví dụ

Community gardens promote regenerating spaces in urban areas.

Các vườn cộng đồng thúc đẩy không gian tái tạo trong khu đô thị.

The charity organization focuses on regenerating hope for the homeless.

Tổ chức từ thiện tập trung vào tái tạo hy vọng cho người vô gia cư.

Volunteers play a key role in regenerating community spirit after disasters.

Các tình nguyện viên đóng vai trò quan trọng trong tái tạo tinh thần cộng đồng sau thảm họa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regenerating

Không có idiom phù hợp