Bản dịch của từ Regenerating trong tiếng Việt
Regenerating
Regenerating (Verb)
After the earthquake, the community focused on regenerating the damaged buildings.
Sau động đất, cộng đồng tập trung vào việc tái sinh các tòa nhà bị hỏng.
Volunteers are helping in regenerating the park by planting new trees.
Các tình nguyện viên đang giúp tái sinh công viên bằng cách trồng cây mới.
The city council approved a plan for regenerating the waterfront area.
Hội đồng thành phố đã phê duyệt một kế hoạch để tái sinh khu vực ven biển.
Regenerating (Adjective)
Community gardens promote regenerating spaces in urban areas.
Các vườn cộng đồng thúc đẩy không gian tái tạo trong khu đô thị.
The charity organization focuses on regenerating hope for the homeless.
Tổ chức từ thiện tập trung vào tái tạo hy vọng cho người vô gia cư.
Volunteers play a key role in regenerating community spirit after disasters.
Các tình nguyện viên đóng vai trò quan trọng trong tái tạo tinh thần cộng đồng sau thảm họa.
Họ từ
Từ "regenerating" là động từ hiện tại phân từ của "regenerate", có nghĩa là phục hồi hoặc tái sinh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, công nghệ và y học để chỉ quá trình tái tạo tế bào, mô hoặc cấu trúc bị hư hại. Trong tiếng Anh Mỹ, "regenerating" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "regenerate" hơn trong ngữ cảnh hành động. Tuy nhiên, cả hai đều mang ý nghĩa tương tự.
Từ "regenerating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "regenerare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "generare" có nghĩa là "sinh ra". Từ gốc này gắn liền với khái niệm tái tạo hoặc phát triển lại các bộ phận đã mất hoặc hư hại. Trong ngữ cảnh hiện tại, "regenerating" chỉ quá trình phục hồi hoặc tăng cường sức sống, được áp dụng rộng rãi trong sinh học, y học và các lĩnh vực khác liên quan đến sự tái sinh và cải tiến.
Từ "regenerating" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề liên quan đến môi trường, sức khỏe và công nghệ thường được thảo luận. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng để mô tả quá trình phục hồi hoặc tái sinh, có thể liên quan đến sinh thái hoặc sự phát triển bền vững. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khoa học, "regenerating" thường được áp dụng trong y học để chỉ khả năng hồi phục của tế bào và mô.