Bản dịch của từ Regenerative trong tiếng Việt
Regenerative

Regenerative (Adjective)
Có xu hướng hoặc đặc trưng bởi sự tái sinh.
Tending to or characterized by regeneration.
The regenerative community program helped 200 families improve their lives.
Chương trình cộng đồng tái sinh đã giúp 200 gia đình cải thiện cuộc sống.
The city’s regenerative efforts did not reduce poverty levels last year.
Nỗ lực tái sinh của thành phố không giảm được mức nghèo đói năm ngoái.
Are regenerative practices effective in reducing social inequality in America?
Các phương pháp tái sinh có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội ở Mỹ không?
Từ "regenerative" (được dịch là "tái sinh" hay "phục hồi") có nghĩa là khả năng phục hồi, tái tạo hoặc khôi phục một cái gì đó về trạng thái ban đầu hoặc cải thiện nó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, môi trường và y học. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, cách diễn đạt có thể thay đổi để phù hợp hơn với phương ngữ.
Từ "regenerative" xuất phát từ tiếng Latinh "regenerare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "generare" có nghĩa là "sinh ra". Từ này ban đầu chỉ quá trình tái sinh hoặc phục hồi sự sống. Dần dần, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ khả năng tái tạo và phục hồi, đặc biệt trong các lĩnh vực như y học, sinh học và công nghệ. Hiện nay, "regenerative" thường được sử dụng để mô tả các phương pháp hoặc quá trình giúp phục hồi và tái tạo tế bào, mô và chức năng.
Từ "regenerative" thường xuất hiện trong các bối cảnh nghiên cứu về sinh học, y học và công nghệ môi trường, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp, chủ yếu trong phần Đọc. Trong các lĩnh vực khác, nó thường được dùng để mô tả các quá trình phục hồi hoặc tái sinh, như trong công nghệ phục hồi tế bào hoặc các hệ sinh thái tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp