Bản dịch của từ Reget trong tiếng Việt
Reget
Verb
Reget (Verb)
ɹɨɡˈɛt
ɹɨɡˈɛt
Ví dụ
She tried to reget her lost phone from the restaurant.
Cô ấy cố gắng lấy lại chiếc điện thoại bị mất từ nhà hàng.
The charity event aimed to reget the community's trust.
Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu lấy lại sự tin tưởng của cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reget
Không có idiom phù hợp