Bản dịch của từ Reget trong tiếng Việt

Reget

Verb

Reget (Verb)

ɹɨɡˈɛt
ɹɨɡˈɛt
01

Để có được một lần nữa, hãy quay trở lại.

To obtain again, get back.

Ví dụ

She tried to reget her lost phone from the restaurant.

Cô ấy cố gắng lấy lại chiếc điện thoại bị mất từ nhà hàng.

The charity event aimed to reget the community's trust.

Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu lấy lại sự tin tưởng của cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reget

Không có idiom phù hợp