Bản dịch của từ Reget trong tiếng Việt
Reget

Reget (Verb)
She tried to reget her lost phone from the restaurant.
Cô ấy cố gắng lấy lại chiếc điện thoại bị mất từ nhà hàng.
The charity event aimed to reget the community's trust.
Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu lấy lại sự tin tưởng của cộng đồng.
He hopes to reget his friendship with his childhood friend.
Anh ấy hy vọng lấy lại tình bạn với người bạn thời thơ ấu.
Từ "reget" không được ghi nhận rộng rãi trong từ điển chính thống tiếng Anh và có vẻ như là một lỗi chính tả hoặc nhầm lẫn với "regret", có nghĩa là cảm thấy hối tiếc về hành động hoặc quyết định nào đó. Trong tiếng Anh, "regret" có phiên bản viết và cách phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong nhiều cụm từ khác nhau, nhấn mạnh cảm xúc tiêu cực liên quan đến sự tiếc nuối.
Từ "regret" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regrettere", có nghĩa là "lùi lại" hay "khôi phục". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "regretter", mang nghĩa cảm thấy tiếc nuối về điều gì. Tiến trình ngôn ngữ này phản ánh cảm xúc về sự nuối tiếc hoặc hối tiếc khi nghĩ về những lựa chọn đã qua. Hiện nay, "regret" chỉ trạng thái tâm lý của sự hối tiếc hoặc đau buồn do sự mất mát hoặc quyết định không mong muốn.
Từ "regret" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể diễn đạt cảm xúc cá nhân hoặc thể hiện phản hồi về quá khứ. Trong các ngữ cảnh khác, "regret" thường được sử dụng trong các tình huống như xin lỗi, đánh giá quyết định sai lầm, hoặc khi phản ánh về trải nghiệm đã qua. Khả năng sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc thể hiện cảm xúc.