Bản dịch của từ Reggaefied trong tiếng Việt
Reggaefied

Reggaefied (Adjective)
Bị ảnh hưởng bởi, gợi ý hoặc được sắp xếp theo nhạc reggae.
Influenced by suggestive of or arranged as reggae music.
The song was reggaefied, making it more popular at parties.
Bài hát đã được reggaefied, khiến nó phổ biến hơn tại các bữa tiệc.
The film's soundtrack is not reggaefied, but very traditional.
Nhạc nền của bộ phim không được reggaefied, mà rất truyền thống.
Is this artist's new album reggaefied like their previous one?
Album mới của nghệ sĩ này có được reggaefied như album trước không?
"Reggaefied" là một tính từ được sử dụng để mô tả một tác phẩm âm nhạc hoặc phong cách có ảnh hưởng từ thể loại nhạc reggae. Thuật ngữ này chủ yếu xuất phát từ văn hóa Jamaica và gắn liền với những âm điệu, nhịp điệu và chủ đề của nhạc reggae. "Reggaefied" thường được dùng trong văn cảnh phê bình âm nhạc để chỉ ra việc áp dụng yếu tố reggae vào các thể loại âm nhạc khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này.
Từ "reggaefied" xuất phát từ gốc từ "reggae", có nguồn gốc từ Jamaica, phát triển trong những năm 1960 và 1970, để chỉ một thể loại nhạc có ảnh hưởng văn hóa và chính trị sâu sắc. Phần hậu tố "-fied" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to fied", nghĩa là "được làm thành" hoặc "biến đổi thành". Do đó, "reggaefied" chỉ việc biến đổi một thứ gì đó theo phong cách reggae, thể hiện sự kết hợp âm nhạc và văn hóa độc đáo, phản ánh sự hòa trộn và ảnh hưởng của thể loại nhạc này trong xã hội hiện đại.
Từ "reggaefied" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong 4 thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh âm nhạc, từ này thường được dùng để mô tả việc chuyển thể một bản nhạc hoặc phong cách âm nhạc sang thể loại reggae. Nó xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ảnh hưởng văn hóa và âm nhạc trên toàn cầu, thể hiện cách thức mà các thể loại âm nhạc giao thoa và phát triển.