Bản dịch của từ Reggaefied trong tiếng Việt

Reggaefied

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reggaefied (Adjective)

ɹˈɛɡəfˌaɪd
ɹˈɛɡəfˌaɪd
01

Bị ảnh hưởng bởi, gợi ý hoặc được sắp xếp theo nhạc reggae.

Influenced by suggestive of or arranged as reggae music.

Ví dụ

The song was reggaefied, making it more popular at parties.

Bài hát đã được reggaefied, khiến nó phổ biến hơn tại các bữa tiệc.

The film's soundtrack is not reggaefied, but very traditional.

Nhạc nền của bộ phim không được reggaefied, mà rất truyền thống.

Is this artist's new album reggaefied like their previous one?

Album mới của nghệ sĩ này có được reggaefied như album trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reggaefied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reggaefied

Không có idiom phù hợp