Bản dịch của từ Registrant trong tiếng Việt

Registrant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Registrant (Noun)

ɹˈɛdʒəstɹnt
ɹˈɛdʒɪstɹnt
01

Một người đăng ký một cái gì đó.

A person who registers something.

Ví dụ

The registrant signed up for the community volunteer program last week.

Người đăng ký đã đăng ký chương trình tình nguyện cộng đồng tuần trước.

No registrant attended the social event on Saturday evening.

Không có người đăng ký nào tham dự sự kiện xã hội vào tối thứ Bảy.

Is the registrant required to pay a fee for joining?

Người đăng ký có cần phải trả phí để tham gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/registrant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] The chart illustrates the of five different types of vehicles in Australia in the years 2010, 2012, and 2014 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài

Idiom with Registrant

Không có idiom phù hợp