Bản dịch của từ Registrant trong tiếng Việt
Registrant

Registrant (Noun)
The registrant signed up for the community volunteer program last week.
Người đăng ký đã đăng ký chương trình tình nguyện cộng đồng tuần trước.
No registrant attended the social event on Saturday evening.
Không có người đăng ký nào tham dự sự kiện xã hội vào tối thứ Bảy.
Is the registrant required to pay a fee for joining?
Người đăng ký có cần phải trả phí để tham gia không?
Họ từ
Từ "registrant" chỉ người hoặc tổ chức đã đăng ký để tham gia vào một sự kiện, dịch vụ hoặc hệ thống cụ thể. Trong bối cảnh công nghệ thông tin, "registrant" thường đề cập đến cá nhân hoặc công ty đã đăng ký tên miền. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này; cách phát âm và hình thức viết đều giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy vào từng lĩnh vực, như giáo dục hay thương mại.
Từ "registrant" xuất phát từ động từ Latin "registare", có nghĩa là "ghi chép" hoặc "đăng ký". Trong lịch sử, "registare" liên quan đến việc ghi nhận thông tin trong các sổ sách chính thức. Sự phát triển của thuật ngữ này đã dẫn đến việc hình thành danh từ "registrant", chỉ người thực hiện hành động đăng ký. Hiện nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và hành chính, thể hiện vai trò của cá nhân trong việc cung cấp thông tin xác thực.
Từ "registrant" có tần suất sử dụng tương đối giới hạn trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài thi nghe và đọc khi đề cập đến quá trình đăng ký và các cá nhân tham gia. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, pháp lý và công nghệ thông tin, để chỉ những cá nhân đăng ký tham gia sự kiện, khóa học hoặc dịch vụ trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
