Bản dịch của từ Regnal trong tiếng Việt

Regnal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regnal (Adjective)

ɹˈɛgnl
ɹˈɛgnl
01

Của một triều đại hoặc quốc vương.

Of a reign or monarch.

Ví dụ

Queen Elizabeth's regnal period lasted for over seventy years.

Thời gian trị vì của Nữ hoàng Elizabeth kéo dài hơn bảy mươi năm.

The regnal influence on society is often underestimated.

Ảnh hưởng của triều đại lên xã hội thường bị đánh giá thấp.

Is the regnal history of King George III well-known?

Lịch sử trị vì của Vua George III có nổi tiếng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regnal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regnal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.