Bản dịch của từ Regnal trong tiếng Việt
Regnal

Regnal (Adjective)
Queen Elizabeth's regnal period lasted for over seventy years.
Thời gian trị vì của Nữ hoàng Elizabeth kéo dài hơn bảy mươi năm.
The regnal influence on society is often underestimated.
Ảnh hưởng của triều đại lên xã hội thường bị đánh giá thấp.
Is the regnal history of King George III well-known?
Lịch sử trị vì của Vua George III có nổi tiếng không?
Từ "regnal" được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến triều đại hoặc thời gian trị vì của một quốc vương. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực lịch sử và nghiên cứu về chế độ quân chủ, nhằm mô tả các sự kiện hay tình huống xảy ra trong khoảng thời gian mà một vị vua hay nữ hoàng nắm quyền. Từ "regnal" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết, phát âm hoặc ý nghĩa.
Từ "regnal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "regnalis", trong đó "regn-" xuất phát từ "rex, regis" nghĩa là vua. Từ này được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến triều đại hoặc quyền lực của một vị vua. Với sự phát triển của ngôn ngữ, "regnal" trở thành thuật ngữ mô tả các khía cạnh, diễn biến thời gian và các sự kiện trong thời kỳ trị vì của một vị vua, nhấn mạnh vai trò trung tâm của quyền lực quân chủ trong xã hội.
Từ "regnal" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong các phần đọc và viết khi thảo luận về lịch sử hoặc hệ thống chính trị. Từ này liên quan đến thời kỳ cai trị của một vị vua hoặc nữ hoàng. Trong ngữ cảnh khác, "regnal" được sử dụng trong các tài liệu lịch sử, pháp luật, và nghiên cứu về chính trị, nhằm xác định các sự kiện, quy định hoặc quy trình trong khoảng thời gian một vị đăng quang.