Bản dịch của từ Reign trong tiếng Việt

Reign

Noun [U/C]Verb

Reign (Noun)

ɹˈein
ɹˈein
01

Thời kỳ cai trị của một vị vua.

The period of rule of a monarch.

Ví dụ

Queen Elizabeth II's reign is the longest in British history.

Triều đại của Nữ hoàng Elizabeth II là lâu nhất trong lịch sử Anh.

The reign of King Louis XIV was known for its opulence.

Triều đại của Vua Louis XIV nổi tiếng với sự xa hoa.

Reign (Verb)

ɹˈein
ɹˈein
01

Giữ chức vụ hoàng gia; cai trị với tư cách là quốc vương.

Hold royal office; rule as monarch.

Ví dụ

The queen reigned for over 50 years.

Nữ hoàng trị vì hơn 50 năm.

The king reigns with absolute power.

Vua trị với quyền lực tuyệt đối.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reign

Không có idiom phù hợp