Bản dịch của từ Reign trong tiếng Việt
Reign
Reign (Noun)
Queen Elizabeth II's reign is the longest in British history.
Triều đại của Nữ hoàng Elizabeth II là lâu nhất trong lịch sử Anh.
The reign of King Louis XIV was known for its opulence.
Triều đại của Vua Louis XIV nổi tiếng với sự xa hoa.
The reign of Emperor Hirohito ended after World War II.
Triều đại của Hoàng đế Hirohito kết thúc sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
Dạng danh từ của Reign (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reign | Reigns |
Reign (Verb)
The queen reigned for over 50 years.
Nữ hoàng trị vì hơn 50 năm.
The king reigns with absolute power.
Vua trị với quyền lực tuyệt đối.
She will reign as the new leader of the country.
Cô ấy sẽ trị vì như là lãnh đạo mới của đất nước.
Dạng động từ của Reign (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reign |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reigned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reigned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reigns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reigning |
Họ từ
Từ "reign" là danh từ và động từ, có nghĩa là sự thống trị hoặc thời gian cai trị của một vị vua hoặc một nữ hoàng. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử và chính trị, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể mang sắc thái mạnh hơn về quyền lực và kiểm soát. Phát âm trong tiếng Anh Anh (reɪn) và Anh Mỹ (reɪn) tương tự nhau, nhưng sự khác biệt về ngữ cảnh và sắc thái có thể ảnh hưởng đến cách thức và mục đích sử dụng từ này trong từng nền văn hóa.
Từ "reign" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regnare", có nghĩa là "thống trị" hoặc "cai trị". Nguyên gốc từ này bắt nguồn từ "rex", có nghĩa là "vua". Qua thời gian, từ "reign" đã được sử dụng để chỉ thời gian hoặc hành động của một người cai trị, đặc biệt là vua hoặc nữ hoàng, trong việc thực thi quyền lực. Sự phát triển này phản ánh vai trò tối cao của vị vua trong việc duy trì trật tự xã hội và chính trị.
Từ "reign" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi thảo luận về lịch sử hoặc chính trị. Mặc dù tần suất không cao, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thời gian cầm quyền của một lãnh đạo hoặc triều đại, trong các bài viết khảo cứu và tiểu sử. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học và diễn văn chính trị, thể hiện sức mạnh và uy quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp