Bản dịch của từ Reign trong tiếng Việt
Reign
Noun [U/C]Verb
Reign (Noun)
ɹˈein
ɹˈein
Ví dụ
Queen Elizabeth II's reign is the longest in British history.
Triều đại của Nữ hoàng Elizabeth II là lâu nhất trong lịch sử Anh.
The reign of King Louis XIV was known for its opulence.
Triều đại của Vua Louis XIV nổi tiếng với sự xa hoa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reign
Không có idiom phù hợp