Bản dịch của từ Regretless trong tiếng Việt
Regretless
Adjective

Regretless (Adjective)
rɪˈɡrɛtləs
rɪˈɡrɛtləs
Ví dụ
Many people are regretless about their choices in social media use.
Nhiều người không hối tiếc về những lựa chọn trong việc sử dụng mạng xã hội.
She is not regretless about her past social decisions.
Cô ấy không hối tiếc về những quyết định xã hội trong quá khứ.
Are you regretless after sharing your opinion on social issues?
Bạn có không hối tiếc sau khi chia sẻ ý kiến về các vấn đề xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Regretless
Không có idiom phù hợp