Bản dịch của từ Regularity trong tiếng Việt
Regularity
Regularity (Noun)
The regularity of the community events brought everyone together.
Sự đều đặn của các sự kiện cộng đồng đã đưa mọi người lại gần nhau.
The regularity of the charity drives helped many in need.
Sự đều đặn của các chương trình từ thiện đã giúp nhiều người cần giúp đỡ.
The regularity of the meetings ensured smooth communication among members.
Sự đều đặn của các cuộc họp đảm bảo giao tiếp trôi chảy giữa các thành viên.
Kết hợp từ của Regularity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Degree of regularity Mức độ đều đặn | Regular exercise is key to maintaining a healthy social life. Việc tập thể dục thường xuyên là chìa khóa để duy trì một cuộc sống xã hội khỏe mạnh. |
Họ từ
Từ "regularity" được hiểu là sự đều đặn hoặc tính chất lặp đi lặp lại một cách có trật tự. Trong ngữ cảnh toán học và khoa học, nó chỉ tới sự xuất hiện liên tục của các mẫu hay quy tắc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về phiên bản giữa Anh-Mỹ cho từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
Từ "regularity" xuất phát từ gốc Latin "regularitas", được hình thành từ "regulus", nghĩa là "hình thức", "quy tắc". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được đưa vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ. Ý nghĩa của "regularity" hiện nay liên quan đến sự đều đặn, khuôn mẫu và nhất quán, phản ánh các quy tắc có tổ chức trong hệ thống hoặc quá trình, từ nền tảng ngữ nghĩa về trật tự mà nguồn gốc từ tiếng Latin đã chỉ ra.
Từ "regularity" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi sinh viên cần biểu đạt sự nhất quán hoặc quy tắc. Trong ngữ cảnh học thuật, "regularity" thường được dùng để mô tả các hiện tượng có tính chất lặp lại, như trong toán học, khoa học và nghiên cứu xã hội. Từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực cần sự ổn định, quy định như quản lý và luật pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp