Bản dịch của từ Regularize trong tiếng Việt
Regularize

Regularize (Verb)
The government aims to regularize housing standards for all citizens in 2023.
Chính phủ hướng tới việc chuẩn hóa tiêu chuẩn nhà ở cho tất cả công dân vào năm 2023.
They do not regularize employment practices in the informal sector.
Họ không chuẩn hóa các phương thức tuyển dụng trong khu vực phi chính thức.
Will the new policy regularize social welfare programs for low-income families?
Chính sách mới có chuẩn hóa các chương trình phúc lợi xã hội cho các gia đình thu nhập thấp không?
Dạng động từ của Regularize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Regularize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Regularized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Regularized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Regularizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Regularizing |
Họ từ
Từ "regularize" (động từ) có nghĩa là làm cho một điều gì đó trở nên đều đặn, có quy tắc hoặc tuân thủ theo một tiêu chuẩn nhất định. Trong tiếng Anh Anh, từ tương ứng là "regularise", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "regularize". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu là sự khác nhau trong chính tả, với không có sự khác biệt trong phát âm, nghĩa hay cách sử dụng. "Regularize" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, hành chính và quy trình chuẩn hóa.
Từ "regularize" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "regulare", có nghĩa là điều chỉnh hoặc chuẩn hóa. Trong tiếng Latin, "regulare" bắt nguồn từ "regulus", nghĩa là một điều kiện hay nguyên tắc. Hình thức "regularize" trong tiếng Anh bắt đầu được sử dụng vào cuối thế kỷ 19, mang ý nghĩa chỉ việc làm cho một cái gì đó trở nên quy củ, nhất quán hoặc theo tiêu chuẩn nhất định. Sự kết nối này phản ánh cuộc tìm kiếm sự đồng nhất và trật tự trong các lĩnh vực khác nhau như pháp lý, kinh tế và xã hội.
Từ "regularize" xuất hiện với tần suất không cao trong các bài kiểm tra IELTS, cho thấy nó không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh trao đổi thông thường. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường liên quan đến chủ đề quản lý, pháp lý hoặc kinh tế, đặc biệt khi thảo luận về việc tiêu chuẩn hóa quy trình hoặc quy định. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, nơi cần đảm bảo sự nhất quán hoặc tuân thủ quy tắc cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



