Bản dịch của từ Reillumine trong tiếng Việt
Reillumine

Reillumine (Verb)
Để sáng lên hoặc chiếu sáng một lần nữa.
To light up or illuminate again.
The community project aimed to reillumine the old town square at night.
Dự án cộng đồng nhằm chiếu sáng lại quảng trường cũ vào ban đêm.
They did not reillumine the park after the renovations were completed.
Họ đã không chiếu sáng lại công viên sau khi hoàn thành cải tạo.
Will the city council reillumine the streets for the upcoming festival?
Hội đồng thành phố có chiếu sáng lại các con phố cho lễ hội sắp tới không?
Từ "reillumine" là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa là làm sáng lại hoặc khôi phục sự rực rỡ. Từ này được cấu tạo từ tiền tố "re-" và động từ "illumine". Mặc dù từ này không phổ biến và ít được sử dụng trong cả British English và American English, nhưng nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học nhằm diễn đạt ý tưởng về sự phục hồi ánh sáng hay sự hiểu biết.
Từ "reillumine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "illuminare" có nghĩa là "chiếu sáng" và tiền tố "re-" biểu thị hành động lặp lại. Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh ánh sáng vật lý, nhưng dần dần đã mở rộng ra các lĩnh vực trừu tượng hơn như tri thức và cảm xúc. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh việc làm mới hoặc khôi phục ánh sáng, ý thức hoặc sự hiểu biết.
Từ "reillumine" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, do vậy tần suất sử dụng của nó trong các bài kiểm tra là thấp. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, triết học hoặc tâm lý học để chỉ việc làm sáng tỏ hoặc khôi phục ánh sáng cho một ý tưởng, một cảm xúc hay một trải nghiệm. Việc sử dụng từ này trong văn viết có thể thấy trong các tác phẩm văn học hoặc phân tích sâu sắc về các chủ đề liên quan đến sự hiểu biết và ý thức.