Bản dịch của từ Reincarnating trong tiếng Việt

Reincarnating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reincarnating (Verb)

ɹˌiɨnkˈɑɹnˌeɪtɨŋ
ɹˌiɨnkˈɑɹnˌeɪtɨŋ
01

Phải trải qua sự tái sinh.

To undergo reincarnation.

Ví dụ

Many cultures believe in reincarnating after death to learn life lessons.

Nhiều nền văn hóa tin vào việc tái sinh sau cái chết để học bài học.

She does not believe in reincarnating into another form of life.

Cô ấy không tin vào việc tái sinh thành một hình thức sống khác.

Is reincarnating a common belief in Vietnamese culture today?

Việc tái sinh có phải là một niềm tin phổ biến trong văn hóa Việt Nam hôm nay không?

Dạng động từ của Reincarnating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reincarnate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reincarnated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reincarnated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reincarnates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reincarnating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reincarnating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reincarnating

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.