Bản dịch của từ Reinverse trong tiếng Việt
Reinverse

Reinverse (Verb)
Many communities reinverse their traditional values to adapt to modern life.
Nhiều cộng đồng đảo ngược các giá trị truyền thống để thích nghi với cuộc sống hiện đại.
They do not reinverse their beliefs, despite societal pressures to change.
Họ không đảo ngược niềm tin của mình, mặc dù bị áp lực xã hội để thay đổi.
Can societies reinverse their norms without losing their cultural identity?
Liệu các xã hội có thể đảo ngược các chuẩn mực mà không mất đi bản sắc văn hóa?
Từ "reinverse" là một động từ không phổ biến trong tiếng Anh, thường ám chỉ việc đảo ngược lại một trạng thái hoặc hiện tượng đã được đảo ngược trước đó. Thuật ngữ này được sử dụng trong toán học, khoa học máy tính và các lĩnh vực kỹ thuật để mô tả quá trình khôi phục hoặc điều chỉnh lại các thông số sang trạng thái ban đầu. Hiện tại, từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Từ "reinverse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-" có nghĩa là "quay lại" kết hợp với "inversus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "invertere", nghĩa là "lật ngược". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa chính hiện nay của từ, đó là việc đảo ngược hay quay trở lại trạng thái ban đầu. Với sự phát triển ngữ nghĩa, "reinverse" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học và khoa học máy tính, thể hiện thao tác lật ngược hoặc phục hồi trong các quá trình.
Từ "reinverse" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường không xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và có thể được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh toán học hoặc vật lý khi thảo luận về việc đảo ngược những biến đổi hoặc quá trình. Sự hạn chế trong việc áp dụng từ này khiến nó không phổ biến trong các bài thi IELTS cũng như trong văn bản học thuật rộng rãi.