Bản dịch của từ Reinverse trong tiếng Việt

Reinverse

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reinverse (Verb)

ɹiˈɨnvɝz
ɹiˈɨnvɝz
01

Để đảo ngược hoặc đảo ngược một lần nữa.

To invert or reverse once more.

Ví dụ

Many communities reinverse their traditional values to adapt to modern life.

Nhiều cộng đồng đảo ngược các giá trị truyền thống để thích nghi với cuộc sống hiện đại.

They do not reinverse their beliefs, despite societal pressures to change.

Họ không đảo ngược niềm tin của mình, mặc dù bị áp lực xã hội để thay đổi.

Can societies reinverse their norms without losing their cultural identity?

Liệu các xã hội có thể đảo ngược các chuẩn mực mà không mất đi bản sắc văn hóa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reinverse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reinverse

Không có idiom phù hợp