Bản dịch của từ Rekindle trong tiếng Việt
Rekindle

Rekindle (Verb)
After years apart, the old friends rekindled their friendship.
Sau nhiều năm xa cách, những người bạn cũ đã tái lập tình bạn.
The community event helped rekindle a sense of unity among neighbors.
Sự kiện cộng đồng đã giúp tái lập một tinh thần đoàn kết giữa hàng xóm.
Volunteering can rekindle a passion for helping others in society.
Tình nguyện có thể tái lập niềm đam mê giúp đỡ người khác trong xã hội.
Dạng động từ của Rekindle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rekindle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rekindled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rekindled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rekindles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rekindling |
Họ từ
Từ "rekindle" có nghĩa là khôi phục hoặc làm sống lại cảm xúc, tình cảm hoặc ý tưởng đã từng tồn tại nhưng đã suy giảm hoặc mất đi. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mối quan hệ cá nhân hoặc sáng tạo nghệ thuật. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít được sử dụng hơn trong những ngữ cảnh không chính thức, so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "rekindle" bắt nguồn từ từ ghép trong tiếng Anh, với tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-" tức "lại, trở lại", kết hợp với động từ "kindle" từ "candelare", mang nghĩa là "thắp sáng". Qua lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động làm bùng lên một ngọn lửa, và hiện nay mở rộng ra thành nghĩa là làm sống lại cảm xúc, kỷ niệm hay mối quan hệ đã nguội lạnh. Sự phát triển này phản ánh quá trình khôi phục sự nhiệt huyết hoặc sự kết nối ban đầu.
Từ "rekindle" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về mối quan hệ cá nhân, cảm xúc hoặc tình yêu. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh văn học và truyền thông để mô tả việc khôi phục lại cảm xúc, nhiệt huyết hay đam mê đã mất. Sự sử dụng kết hợp với các chủ đề như tình bạn, tình yêu và sự sáng tạo trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
