Bản dịch của từ Rekindle trong tiếng Việt

Rekindle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rekindle (Verb)

ˌriˈkɪn.dəl
ˌriˈkɪn.dəl
01

Thắp lại (ngọn lửa)

Relight a fire.

Ví dụ

After years apart, the old friends rekindled their friendship.

Sau nhiều năm xa cách, những người bạn cũ đã tái lập tình bạn.

The community event helped rekindle a sense of unity among neighbors.

Sự kiện cộng đồng đã giúp tái lập một tinh thần đoàn kết giữa hàng xóm.

Volunteering can rekindle a passion for helping others in society.

Tình nguyện có thể tái lập niềm đam mê giúp đỡ người khác trong xã hội.

Dạng động từ của Rekindle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rekindle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rekindled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rekindled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rekindles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rekindling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rekindle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] These moments of togetherness can the relationship and create lasting memories [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Rekindle

Không có idiom phù hợp